ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 18/10 Vòng 34
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
FC Tokyo
Noevir Stadium
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.50
X
3.90
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Yosuke Ideguchi match yellow.png
5'
7'
match yellow.png Diego Queiroz de Oliveira
17'
match yellow.png Soma Anzai
24'
match goal 0 - 1 Keita Endo
Kiến tạo: Ryotaro Araki
Koya Yuruki
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
46'
54'
match goal 0 - 2 Soma Anzai
Kiến tạo: Ryotaro Araki
59'
match change Everton Galdino Moreira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
62'
66'
match change Go Hatano
Ra sân: Taishi Brandon Nozawa
72'
match change Keita Yamashita
Ra sân: Ryotaro Araki
Yuki Honda
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
72'
72'
match change Leon Nozawa
Ra sân: Keita Endo
Rikuto Hirose
Ra sân: Yosuke Ideguchi
match change
72'
72'
match change Kanta Doi
Ra sân: Keigo Higashi
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
FC Tokyo FC Tokyo
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
490
 
Số đường chuyền
 
217
77%
 
Chuyền chính xác
 
53%
12
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
3
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
47
 
Ném biên
 
11
5
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
42
 
Long pass
 
14
133
 
Pha tấn công
 
69
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Koya Yuruki
26
Jean Patric
15
Yuki Honda
23
Rikuto Hirose
81
Ryuma Kikuchi
21
Shota Arai
25
Yuya Kuwasaki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashiro
6
Ogihara
7
Ideguchi
22
Sasaki
10
Osako
11
Muto
41
Nozawa
2
Nakamura
3
Morishige
30
Oka
5
Nagatomo
10
Higashi
8
Kou
38
Anzai
71
Araki
22
Endo
9
Oliveira

Substitutes

98
Everton Galdino Moreira
13
Go Hatano
32
Kanta Doi
14
Keita Yamashita
28
Leon Nozawa
50
Renta Higashi
40
Riki Harakawa
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Koya Yuruki 14
Jean Patric 26
Yuki Honda 15
Rikuto Hirose 23
Ryuma Kikuchi 81
Shota Arai 21
Yuya Kuwasaki 25
FC Tokyo FC Tokyo
98 Everton Galdino Moreira
13 Go Hatano
32 Kanta Doi
14 Keita Yamashita
28 Leon Nozawa
50 Renta Higashi
40 Riki Harakawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
53.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
6
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
4
3
3
HT-B/FT-B
1
8
4
6

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 2 1 1 52 43 82.69% 8 3 89 7.3
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 6 1 0 38 28 73.68% 3 6 64 6.8
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 65 46 70.77% 5 2 77 6.7
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.6
14 Koya Yuruki Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 6 1 38 6.2
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 2 1 20 6.9
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 3 1 4 27 15 55.56% 3 2 46 7.2
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 1 1 1 31 27 87.1% 1 0 39 6.7
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 1 46 40 86.96% 0 3 54 6.8
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 33 75% 5 1 71 7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 37 6.3
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 59 52 88.14% 0 5 70 6.8
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 1 0 22 16 72.73% 4 5 37 6.9
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 1 1 12 8 66.67% 1 4 26 6.9
81 Ryuma Kikuchi Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 5 14 6.8
26 Jean Patric Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.5

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 6 50% 0 2 35 7.4
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 1 22 16 72.73% 1 0 33 6.7
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 7 36 7.2
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 25 6.6
13 Go Hatano Thủ môn 0 0 0 10 2 20% 0 1 14 6.9
22 Keita Endo Tiền vệ công 1 1 0 13 6 46.15% 1 0 19 7
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 44 6.8
98 Everton Galdino Moreira Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 1 13 6.7
14 Keita Yamashita Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 3 5 6.6
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 0 4 30 7
2 Hotaka Nakamura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 6 43 7.6
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 1 1 3 13 7 53.85% 2 1 25 8.5
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 23 5 21.74% 0 0 32 7.3
28 Leon Nozawa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 0 10 6.5
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.6
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 3 1 0 19 10 52.63% 1 2 32 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi