ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 29/05 Vòng 16
Vissel Kobe
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Consadole Sapporo 1
Noevir Stadium
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.51
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 1
1.07
U 1
0.83

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Tetsushi Yamakawa 1 - 0 match goal
17'
22'
match yellow.png Daihachi Okamura
Ryuma Kikuchi match yellow.png
25'
Yuta Goke
Ra sân: Yutaro Oda
match change
46'
46'
match change Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Ryota Aoki
59'
match goal 1 - 1 Douglas Felisbino de Oliveira
Leo Osaki match yellow.png
61'
Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
62'
Yoshinori Muto 2 - 1
Kiến tạo: Koya Yuruki
match goal
64'
66'
match yellow.png Fukai Kazuki
Ryuma Kikuchi 3 - 1 match goal
69'
Kento Hashimoto match yellow.png
72'
73'
match change Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Toya Nakamura
Yuya Osako 4 - 1
Kiến tạo: Koya Yuruki
match goal
74'
76'
match red Gabriel Augusto Xavier
Shion Inoue
Ra sân: Kento Hashimoto
match change
78'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Leo Osaki
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
338
 
Số đường chuyền
 
478
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
93
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Hiroki Iikura
19
Ryo Hatsuse
20
Shion Inoue
7
Yuta Goke
9
Bojan Krkic Perez
10
Yuya Osako
29
Lincoln Correa dos Santos
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayashi
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
15
Hashimoto
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
Muto
34
Nakano
50
Okamura
10
MIYAZAWA
24
Nakamura
7
Fernandes
27
Arano
8
Kazuki
4
Suga
9
Kaneko
11
Aoki
14
Komai

Substitutes

21
Shuhei Matsubara
20
Daigo NISHI
30
Hiromu Takama
17
Riku Danzaki
33
Douglas Felisbino de Oliveira
18
Gabriel Augusto Xavier
45
Taika Nakashima
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroki Iikura 18
Ryo Hatsuse 19
Shion Inoue 20
Yuta Goke 7
Bojan Krkic Perez 9
Yuya Osako 10
Lincoln Correa dos Santos 29
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
21 Shuhei Matsubara
20 Daigo NISHI
30 Hiromu Takama
17 Riku Danzaki
33 Douglas Felisbino de Oliveira
18 Gabriel Augusto Xavier
45 Taika Nakashima

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
9
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
0
3
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
4
5
0
HT-B/FT-B
1
8
2
5