Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.06
2.06
X
3.20
3.20
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Cerezo Osaka
27'
0 - 1 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
39'
Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Yuya Nakasaka
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
46'
60'
Sota Kitano
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
61'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
61'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
62'
Shion Inoue
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
71'
Tomoaki Makino
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
71'
80'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Cerezo Osaka
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
10
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
6
8
Sút Phạt
3
64%
Kiểm soát bóng
36%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
683
Số đường chuyền
391
3
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
15
14
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
82
74
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayashi
17
Kikuchi
23
Yamakawa
33
Ogihara
5
Yamaguchi
16
Yuruki
8
Lujan
19
Hatsuse
10
Osako
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
33
Nishio
6
Yamanaka
41
Nakahara
25
Okuno
4
Harakawa
19
Tameda
20
Kato
34
Yamada
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Hiroki Iikura
18
Tomoaki Makino
14
Leo Osaki
25
Shion Inoue
20
Yuya Nakasaka
31
Yuta Goke
7
Bojan Krkic Perez
9
Cerezo Osaka
31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
17
Tokuma Suzuki
10
Hiroshi Kiyotake
26
Jean Patric
11
Bruno Pereira Mendes
38
Sota Kitano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
3.67
3.67
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5
57.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
5
2
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
5
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
6
4
0
3
HT-B/FT-B
0
6
5
2