ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 07/01 Vòng 16
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Real Madrid
Estadio de la Cerámica
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 2.75
0.89
U 2.75
1.01
1
3.00
X
3.60
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.70
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Real Madrid Real Madrid
Pau Torres match yellow.png
16'
Yeremi Pino 1 - 0
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
match goal
47'
57'
match var Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Penalty awarded
60'
match pen 1 - 1 Karim Benzema
Gerard Moreno Balaguero 2 - 1 match pen
63'
64'
match change Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Ferland Mendy
64'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Aurelien Tchouameni
70'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Luka Modric
Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Alberto Moreno
match change
72'
Raul Albiol Tortajada match yellow.png
75'
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Yeremi Pino
match change
81'
82'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
match change
88'
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Francis Coquelin
match change
89'
90'
match yellow.png Eduardo Camavinga
Jose Manuel Reina Paez match yellow.png
90'
Alejandro Baena Rodriguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Real Madrid Real Madrid
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
462
 
Số đường chuyền
 
484
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu
 
11
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
89
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
22
Jose Luis Morales Martin
24
Alfonso Pedraza Sag
14
Manuel Trigueros Munoz
23
Aissa Mandi
12
Johan Andres Mojica Palacio
5
Jorge Cuenca
2
Francisco Femenia Far, Kiko
20
Manuel Morlanes
35
Filip Jorgensen
Villarreal Villarreal 4-3-3
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
1
Paez
18
Moreno
4
Torres
3
Tortajada
8
Foyth
16
Rodriguez
10
Munoz,Parejo
19
Coquelin
21
Pino
7
Balaguero
11
Chukwueze
1
Courtois
3
Militao
22
Rudiger
4
Alaba
23
Mendy
8
Kroos
18
Tchouameni
10
Modric
15
Dipetta
9
Benzema
20
Junior

Substitutes

21
Rodrygo Silva De Goes
12
Eduardo Camavinga
11
Marco Asensio Willemsen
17
Lucas Vazquez Iglesias
7
Eden Hazard
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
19
Daniel Ceballos Fernandez
5
Jesus Vallejo Lazaro
26
Luis Federico Lopez Andugar
13
Andriy Lunin
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 9
Jose Luis Morales Martin 22
Alfonso Pedraza Sag 24
Manuel Trigueros Munoz 14
Aissa Mandi 23
Johan Andres Mojica Palacio 12
Jorge Cuenca 5
Francisco Femenia Far, Kiko 2
Manuel Morlanes 20
Filip Jorgensen 35
Real Madrid Real Madrid
21 Rodrygo Silva De Goes
12 Eduardo Camavinga
11 Marco Asensio Willemsen
17 Lucas Vazquez Iglesias
7 Eden Hazard
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
19 Daniel Ceballos Fernandez
5 Jesus Vallejo Lazaro
26 Luis Federico Lopez Andugar
13 Andriy Lunin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 9.67
1.67 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 7.33
57.33% Kiểm soát bóng 55.33%
12.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (14trận)
Chủ Khách
Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1