ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 07/11 Vòng 13
Villarreal
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Mallorca
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.09
+1
0.81
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.60
X
3.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Mallorca Mallorca
32'
match goal 0 - 1 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Giovanni Gonzalez
41'
match yellow.png Iddrisu Baba
Nicolas Jackson
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
46'
47'
match yellow.png Giovanni Gonzalez
Samuel Chimerenka Chukwueze match yellow.png
49'
55'
match yellow.png Lee Kang In
Alberto Moreno match yellow.png
58'
60'
match yellow.png Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Alejandro Baena Rodriguez match yellow.png
64'
Yeremi Pino
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
match change
64'
71'
match yellow.png Vedat Muriqi
72'
match change Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Lee Kang In
72'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Pau Torres match yellow.png
75'
75'
match goal 0 - 2 Amath Ndiaye Diedhiou
Kiến tạo: Vedat Muriqi
83'
match yellow.png Jaume Vicent Costa Jorda
87'
match change Rodrigo Andres Battaglia
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
88'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Vedat Muriqi
Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Alberto Moreno
match change
90'
90'
match change Clement Grenier
Ra sân: Iddrisu Baba
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Etienne Capoue
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Mallorca Mallorca
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
17
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
597
 
Số đường chuyền
 
241
89%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
139
 
Pha tấn công
 
63
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Johan Andres Mojica Palacio
15
Nicolas Jackson
21
Yeremi Pino
22
Jose Luis Morales Martin
23
Aissa Mandi
31
Iker Alvarez de Eulate
8
Juan Marcos Foyth
19
Francis Coquelin
5
Jorge Cuenca
1
Jose Manuel Reina Paez
7
Gerard Moreno Balaguero
Villarreal Villarreal 4-2-3-1
Mallorca Mallorca 5-4-1
13
Rulli
18
Moreno
4
Torres
3
Tortajada
2
Kiko
6
Capoue
10
Munoz,Parejo
14
Munoz
16
Rodriguez
11
Chukwueze
9
Groeneveld
1
Rajkovic
20
Gonzalez
24
Valjent
2
Nastasic
6
Copete
18
Jorda
14
Vazquez
4
Etxeberria
12
Baba
19
In
7
Muriqi

Substitutes

16
Rodrigo Andres Battaglia
8
Clement Grenier
23
Amath Ndiaye Diedhiou
9
Abdon Prats Bastidas
10
Antonio Sanchez Navarro
3
Brian Cufre
5
Franco Russo
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
29
Josep Gaya
31
Leo Roman
17
Tino Kadewere
11
Lago Junior
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Johan Andres Mojica Palacio 12
Nicolas Jackson 15
Yeremi Pino 21
Jose Luis Morales Martin 22
Aissa Mandi 23
Iker Alvarez de Eulate 31
Juan Marcos Foyth 8
Francis Coquelin 19
Jorge Cuenca 5
Jose Manuel Reina Paez 1
Gerard Moreno Balaguero 7
Mallorca Mallorca
16 Rodrigo Andres Battaglia
8 Clement Grenier
23 Amath Ndiaye Diedhiou
9 Abdon Prats Bastidas
10 Antonio Sanchez Navarro
3 Brian Cufre
5 Franco Russo
22 Angel Luis Rodriguez Diaz
29 Josep Gaya
31 Leo Roman
17 Tino Kadewere
11 Lago Junior

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 44.33%
12.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (14trận)
Chủ Khách
Mallorca (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
1