ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 19/03 Vòng 1/8 Final
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Dynamo Kyiv
El Madrigal
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.93
+1
0.95
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
1.51
X
3.90
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Gerard Moreno Balaguero 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Chimerenka Chukwueze
match goal
13'
Manuel Trigueros Munoz match yellow.png
17'
Gerard Moreno Balaguero 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match goal
36'
Daniel Parejo Munoz,Parejo match yellow.png
43'
46'
match change Vladyslav Supriaga
Ra sân: Viktor Tsygankov
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Ra sân: Juan Marcos Foyth
match change
63'
Yeremi Pino
Ra sân: Carlos Bacca
match change
63'
65'
match change Bohdan Lyednyev
Ra sân: Gerson Rodrigues
65'
match change Volodymyr Shepelev
Ra sân: Oleksandr Andrievsky
Alex Baena
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
71'
Daniel Raba Antoli
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
match change
79'
Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
79'
83'
match change Sidcley
Ra sân: Vitali Mykolenko
83'
match change Denys Popov
Ra sân: Oleksandr Syrota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
649
 
Số đường chuyền
 
474
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
73
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Alberto Moreno
23
Moises Gomez Bordonado
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
20
Ruben Pena Jimenez
21
Jaume Vicent Costa Jorda
17
Francisco Alcacer,Paco
31
Iker Alvarez de Eulate
32
Alex Baena
35
Filip Jorgensen
15
Pervis Josue Estupinan Tenorio
30
Yeremi Pino
12
Daniel Raba Antoli
Villarreal Villarreal 4-4-2
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-2-3-1
1
Andres
24
Sag
6
Mori
3
Tortajada
8
Foyth
14
Munoz
5
Munoz,Parejo
25
Capoue
11
Chukwueze
9
Bacca
7
2
Balaguero
1
Bushchan
94
Kedziora
25
Zabarnyi
34
Syrota
16
Mykolenko
18
Andrievsky
5
Sydorchuk
15
Tsygankov
29
Buyalskyi
14
Bonino
22
Rodrigues

Substitutes

30
Vladyslav Vanat
20
Oleksandr Karavaev
89
Vladyslav Supriaga
23
Sidcley
4
Denys Popov
8
Volodymyr Shepelev
17
Bohdan Lyednyev
41
Artem Besedin
19
Denys Viktorovych Garmash
10
Mykola Shaparenko
71
Denys Boyko
24
Oleksandr Tymchyk
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Alberto Moreno 18
Moises Gomez Bordonado 23
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2
Ruben Pena Jimenez 20
Jaume Vicent Costa Jorda 21
Francisco Alcacer,Paco 17
Iker Alvarez de Eulate 31
Alex Baena 32
Filip Jorgensen 35
Pervis Josue Estupinan Tenorio 15
Yeremi Pino 30
Daniel Raba Antoli 12
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
30 Vladyslav Vanat
20 Oleksandr Karavaev
89 Vladyslav Supriaga
23 Sidcley
4 Denys Popov
8 Volodymyr Shepelev
17 Bohdan Lyednyev
41 Artem Besedin
19 Denys Viktorovych Garmash
10 Mykola Shaparenko
71 Denys Boyko
24 Oleksandr Tymchyk

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7.67
4 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (5trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
2