ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 14/08 Vòng 1
Villarreal
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Betis
Estadio de la Cerámica
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.75
0.78
U 2.75
0.87
1
1.70
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
0.82
O 1.25
0.98
U 1.25
0.62

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Betis Betis
Alejandro Baena Rodriguez Goal Disallowed match var
15'
20'
match goal 0 - 1 Ayoze Perez
Kiến tạo: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Alberto Moreno
match change
24'
27'
match yellow.png Borja Iglesias Quintas
46'
match change Willian Jose
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Etienne Capoue
Ra sân: Santi Comesana
match change
57'
60'
match yellow.png Luiz Felipe Ramos Marchi
Jorge Cuenca 1 - 1
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
match goal
61'
Aissa Mandi match yellow.png
70'
71'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
71'
match change Aitor Ruibal
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
match change
83'
84'
match change Andres Guardado
Ra sân: Ayoze Perez
Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
match change
84'
88'
match yellow.png Guido Rodriguez
90'
match goal 1 - 2 Willian Jose
Kiến tạo: Youssouf Sabaly
90'
match change Paul Akouokou
Ra sân: Guido Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
558
 
Số đường chuyền
 
317
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
20
22
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
78
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Alfonso Pedraza Sag
6
Etienne Capoue
15
Jose Luis Morales Martin
22
Denis Suarez Fernandez
1
Jose Manuel Reina Paez
2
Matteo Gabbia
3
Raul Albiol Tortajada
17
Francisco Femenia Far, Kiko
14
Manuel Trigueros Munoz
9
Ben Brereton
Villarreal Villarreal 4-3-3
Betis Betis 4-2-3-1
13
Jorgensen
18
Moreno
5
Cuenca
23
Mandi
8
Foyth
4
Comesana
10
Munoz,Parejo
20
Espacio
16
Rodriguez
11
Sorloth
7
Balaguero
13
Silva
23
Sabaly
6
Pezzella
19
Marchi
20
Santos
5
Rodriguez
21
Roca
11
Silva
22
Suarez,Isco
10
Perez
9
Quintas

Substitutes

12
Willian Jose
24
Aitor Ruibal
17
Rodri Sanchez
18
Andres Guardado
4
Paul Akouokou
30
Francisco Barbosa Vieites
3
Juan Miranda
28
Chadi Riad
16
Juan Cruz Diaz Esposito
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Alfonso Pedraza Sag 24
Etienne Capoue 6
Jose Luis Morales Martin 15
Denis Suarez Fernandez 22
Jose Manuel Reina Paez 1
Matteo Gabbia 2
Raul Albiol Tortajada 3
Francisco Femenia Far, Kiko 17
Manuel Trigueros Munoz 14
Ben Brereton 9
Betis Betis
12 Willian Jose
24 Aitor Ruibal
17 Rodri Sanchez
18 Andres Guardado
4 Paul Akouokou
30 Francisco Barbosa Vieites
3 Juan Miranda
28 Chadi Riad
16 Juan Cruz Diaz Esposito

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6
42% Kiểm soát bóng 57.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (7trận)
Chủ Khách
Betis (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Villarreal Villarreal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 31 6.7
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 2 88 79 89.77% 0 1 100 7.2
23 Aissa Mandi Trung vệ 1 1 0 65 59 90.77% 0 1 69 6.4
22 Denis Suarez Fernandez Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 2 1 0 37 28 75.68% 0 1 48 7.1
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 19 6.3
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.2
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 0 0 3 23 17 73.91% 0 3 36 6.7
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 31 88.57% 0 1 55 6.6
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 1 0 0 35 30 85.71% 0 2 47 6.9
5 Jorge Cuenca Trung vệ 3 1 0 61 57 93.44% 0 4 72 7.5
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 1 0 1 65 51 78.46% 0 5 100 8
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 4 2 5 39 34 87.18% 0 1 67 8.1
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 38 6.6
20 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 35 32 91.43% 0 1 59 7.5

Betis Betis

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Andres Guardado Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.6
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 1 0 3 24 18 75% 0 0 47 7
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 35 7.2
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 1 45 7.4
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 1 0 2 28 23 82.14% 0 0 53 6.9
10 Ayoze Perez Cánh trái 2 2 0 21 16 76.19% 0 0 45 7.2
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 22 78.57% 0 0 42 6.6
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 15 6.6
19 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 31 6.6
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 32 78.05% 0 0 58 7.1
24 Aitor Ruibal Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 6.7
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 3 2 1 12 10 83.33% 0 2 18 7.6
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 22 78.57% 0 0 60 7.4
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 2 1 1 13 6 46.15% 0 3 32 7.2
17 Rodri Sanchez Tiền vệ công 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 24 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi