ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 09/11 Vòng 13
Villarreal
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Alaves
Estadio de la Cerámica
Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.85
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Alaves Alaves
Pau Navarro Badenes
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
match change
24'
Ilias Akhomach 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Pepe
match goal
38'
Sergi Cardona Bermudez match yellow.png
45'
Yeremi Pino
Ra sân: Ilias Akhomach
match change
46'
52'
match change Carlos Martin
Ra sân: Abde Rebbach
62'
match yellow.png Ander Guevara Lajo
69'
match change Joan Joan Moreno
Ra sân: Ander Guevara Lajo
69'
match change Stoichkov
Ra sân: Jon Guridi
Thierno Barry
Ra sân: Nicolas Pepe
match change
73'
Santi Comesana
Ra sân: Pape Alassane Gueye
match change
73'
74'
match yellow.png Carlos Martin
76'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Daniel Parejo Munoz,Parejo 2 - 0 match pen
81'
83'
match yellow.png Nahuel Tenaglia
Juan Bernat
Ra sân: Ayoze Perez
match change
85'
Santi Comesana 3 - 0
Kiến tạo: Juan Bernat
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
481
 
Số đường chuyền
 
286
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
13
14
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
31
87
 
Pha tấn công
 
81
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Santi Comesana
12
Juan Bernat
21
Yeremi Pino
26
Pau Navarro Badenes
15
Thierno Barry
1
Luiz Júnior
5
Willy Kambwala
6
Denis Suarez Fernandez
20
Ramon Terrats Espacio
Villarreal Villarreal 4-4-2
Alaves Alaves 4-3-3
13
Conde
23
Bermudez
2
Costa
3
Tortajada
17
Kiko
16
Rodriguez
10
Munoz,Parejo
18
Gueye
11
Akhomach
19
Pepe
22
Perez
1
Salva
14
Tenaglia
5
Abqar
36
Pica
3
Pena
18
Guridi
6
Lajo
8
Blanco
7
Vicente
17
Kike
21
Rebbach

Substitutes

10
Tomás Conechny
15
Carlos Martin
24
Joan Joan Moreno
11
Antonio Martinez Lopez
19
Stoichkov
20
Luka Romero
13
Jesus Owono
22
Moussa Diarra
4
Aleksandar Sedlar
31
Adrian Rodriguez
9
Asier Villalibre
12
Santiago Mourino
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Santi Comesana 14
Juan Bernat 12
Yeremi Pino 21
Pau Navarro Badenes 26
Thierno Barry 15
Luiz Júnior 1
Willy Kambwala 5
Denis Suarez Fernandez 6
Ramon Terrats Espacio 20
Alaves Alaves
10 Tomás Conechny
15 Carlos Martin
24 Joan Joan Moreno
11 Antonio Martinez Lopez
19 Stoichkov
20 Luka Romero
13 Jesus Owono
22 Moussa Diarra
4 Aleksandar Sedlar
31 Adrian Rodriguez
9 Asier Villalibre
12 Santiago Mourino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57.33% Kiểm soát bóng 46.33%
12.67 Phạm lỗi 19.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (14trận)
Chủ Khách
Alaves (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Villarreal Villarreal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 75 65 86.67% 0 3 80 6.83
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 1 1 1 65 60 92.31% 1 2 77 7.95
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 0 26 6.24
12 Juan Bernat Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.63
22 Ayoze Perez Cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 30 6.97
19 Nicolas Pepe Cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 2 1 37 7.01
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 1 1 0 7 7 100% 0 0 10 7.27
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ trụ 3 0 1 25 19 76% 1 0 46 7.05
2 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 67 57 85.07% 0 4 71 6.94
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ trái 2 0 2 26 13 50% 7 0 46 6.76
13 Diego Conde Thủ môn 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 53 7.48
21 Yeremi Pino Tiền vệ phải 0 0 1 11 8 72.73% 2 0 20 6.83
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 2 0 1 26 20 76.92% 7 0 51 6.96
11 Ilias Akhomach Tiền vệ phải 2 1 0 16 13 81.25% 2 0 26 7.36
15 Thierno Barry Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.32
26 Pau Navarro Badenes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 41 89.13% 1 0 63 6.72

Alaves Alaves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo thứ 2 1 1 1 14 10 71.43% 0 4 27 7.11
24 Joan Joan Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 3 0 22 6.19
10 Tomás Conechny Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 5 5.77
11 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.77
18 Jon Guridi Tiền vệ công 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 32 5.52
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 11 55% 4 0 50 5.68
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 0 44 6.81
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 19 76% 0 2 35 6.36
19 Stoichkov Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.84
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 1 1 44 5.4
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 24 77.42% 1 0 50 6.38
15 Carlos Martin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 3 0 13 5.74
21 Abde Rebbach Cánh trái 1 1 0 9 3 33.33% 2 0 20 6.27
7 Carlos Vicente Cánh phải 1 1 2 14 10 71.43% 2 0 27 6.43
36 Adrian Pica Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 2 39 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi