Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.84
0.84
-1.5
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.84
0.84
1
9.20
9.20
X
4.60
4.60
2
1.26
1.26
Hiệp 1
+0.5
1.06
1.06
-0.5
0.78
0.78
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Việt Nam
Phút
Nhật Bản
Tuan Anh Nguyen
8'
17'
0 - 1 Junya Ito
Kiến tạo: Takumi Minamino
Kiến tạo: Takumi Minamino
Phan Van Duc
Ra sân: Tuan Anh Nguyen
Ra sân: Tuan Anh Nguyen
46'
63'
Takuma Asano
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
63'
Yuta Nakayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
Nguyen Van Toan
Ra sân: Nguyen Cong Phuong
Ra sân: Nguyen Cong Phuong
72'
75'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
75'
Gaku Shibasaki
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
Nguyen Thanh Chung
Ra sân: Bui Tien Dung
Ra sân: Bui Tien Dung
84'
Luong Xuan Truong
Ra sân: Phan Van Duc
Ra sân: Phan Van Duc
84'
86'
Hidemasa Morita
Ha Duc Chinh
Ra sân: Nguyen Tien Linh
Ra sân: Nguyen Tien Linh
87'
88'
Genki Haraguchi
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Hidemasa Morita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Việt Nam
Nhật Bản
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
16
Sút Phạt
8
33%
Kiểm soát bóng
67%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
288
Số đường chuyền
562
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
27
4
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
6
23
Thử thách
9
94
Pha tấn công
122
30
Tấn công nguy hiểm
99
Đội hình xuất phát
Việt Nam
3-4-2-1
Nhật Bản
4-4-2
1
Truong
4
Dung
3
Hai
2
Manh
7
Duy
14
Duc
11
Nguyen
17
Thanh
10
Phuong
19
Hai
22
Linh
12
Gonda
5
Nagatomo
2
Yamane
16
Tomiyasu
22
Yoshida
17
Tanaka
6
ENDO
13
Morita
10
Minamino
14
Ito
15
Osako
Đội hình dự bị
Việt Nam
Nguyen Thanh Binh
21
Ha Duc Chinh
18
Ho Tan Tai
13
Le Van Xuan
8
Luong Xuan Truong
6
Nguyen Thanh Chung
16
Nguyen Van Hoang
12
Nguyen Van Toan
9
Pham Duc Huy
15
Pham Xuan Manh
5
Phan Van Duc
20
Tran Nguyen Manh
23
Nhật Bản
18
Takuma Asano
21
Ritsu Doan
11
Kyogo Furuhashi
8
Genki Haraguchi
4
Ko Itakura
9
Daichi Kamada
1
Eiji Kawashima
19
Kaoru Mitoma
3
Sei Muroya
20
Yuta Nakayama
7
Gaku Shibasaki
23
Kosei Tani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
5.67
2.67
Bàn thua
2.33
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
10.67
40.67%
Kiểm soát bóng
71%
9.33
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Việt Nam (6trận)
Chủ
Khách
Nhật Bản (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3