Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.07
1.07
+0.75
0.85
0.85
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.82
0.82
1
1.77
1.77
X
3.55
3.55
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Sonderjyske
Alassana Jatta 1 - 0
Kiến tạo: Clint Franciscus Henricus Leemans
Kiến tạo: Clint Franciscus Henricus Leemans
16'
Tobias Bech 2 - 0
Kiến tạo: Tobias Bech
Kiến tạo: Tobias Bech
32'
46'
Peter Buch Christiansen
Ra sân: Maxime Henry Armand Soulas
Ra sân: Maxime Henry Armand Soulas
46'
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Robin Schouten
Ra sân: Robin Schouten
Tobias Bech
48'
63'
Jose Gallegos
Ra sân: Emil Berggreen
Ra sân: Emil Berggreen
63'
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
Jacob Bonde
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
68'
Martin Huldahl
Ra sân: Alassana Jatta
Ra sân: Alassana Jatta
80'
Jan Zamburek
Ra sân: Tobias Bech
Ra sân: Tobias Bech
80'
Justin Lonwijk
82'
Jeppe Gronning
83'
85'
Bubacarr Sanneh
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
Sofus Berger Brix
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
90'
90'
2 - 1 Rilwan Olanrewaju Hassan
Anton Gaaei
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Justin Lonwijk
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Sonderjyske
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
5
Sút Phạt
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
537
Số đường chuyền
491
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
6
117
Pha tấn công
107
45
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
Sonderjyske
3-4-2-1
1
Pedersen
7
Sorensen
6
Kramer
26
Burgy
24
Anyembe
14
Leemans
13
Gronning
8
Lonwijk
23
Bakiz
12
Jatta
31
Bech
1
Thomas
12
Soulas
2
Gartenmann
4
Bangou
27
Schouten
90
Albaek
10
Thomsen
5
Hende
22
Frederiksen
8
Kornvig
11
Berggreen
Đội hình dự bị
Viborg
Mikkel Andersen
16
Sofus Berger Brix
21
Jacob Bonde
17
Anton Gaaei
36
Martin Huldahl
37
Mads Lauritsen
3
Jan Zamburek
19
Sonderjyske
21
Atli Barkarson
20
Peter Buch Christiansen
28
Nikolaj Flo
15
Jose Gallegos
77
Rilwan Olanrewaju Hassan
13
Bubacarr Sanneh
24
Rasmus Rasmus Vinderslev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
30.67%
6
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (10trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1