Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.89
0.89
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.45
3.45
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Brondby IF
Mohamed Elias Achouri
12'
40'
0 - 1 Hakon Evjen
Kiến tạo: Mads Hermansen
Kiến tạo: Mads Hermansen
Renato Júnior
Ra sân: Alassana Jatta
Ra sân: Alassana Jatta
62'
Magnus Westergaard
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
62'
67'
Oscar Schwartau
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
75'
Simon Hedlund
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
75'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
Clint Franciscus Henricus Leemans 1 - 1
Kiến tạo: Jeppe Gronning
Kiến tạo: Jeppe Gronning
81'
83'
Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Blas Riveros
Ra sân: Blas Riveros
83'
Frederik Franck Winther
Ra sân: Frederik Alves Ibsen
Ra sân: Frederik Alves Ibsen
Marokhy Ndione
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Brondby IF
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
495
Số đường chuyền
381
8
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
14
13
Ném biên
10
12
Cản phá thành công
17
4
Thử thách
8
125
Pha tấn công
84
72
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
Brondby IF
5-4-1
1
Pedersen
24
Anyembe
17
Bonde
4
Burgy
2
Gaaei
14
Leemans
13
Gronning
23
Bundgaard
7
Achouri
12
Jatta
30
Said
1
Hermansen
18
Tshiembe
5
Lauritsen
32
Ibsen
11
Evjen
15
Riveros
22
Radosevic
14
Mensah
36
Kvistgaarden
7
Vallys
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Viborg
Mikkel Andersen
16
Sofus Berger Brix
21
Marokhy Ndione
9
Paulinho
29
Renato Júnior
11
Mads Sondergaard
6
Jakob Nielsen
37
Magnus Westergaard
28
Jan Zamburek
19
Brondby IF
40
Jonathan Risbjerg Aegidius
6
Joe Bell
23
Christian Cappis
27
Simon Hedlund
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
25
Anis Ben Slimane
34
Ludwig Vraa-Jensen
4
Frederik Franck Winther
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.67
2
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
0.67
8
Sút trúng cầu môn
8
47.33%
Kiểm soát bóng
65.67%
6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (10trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2