Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.04
1.04
1
1.90
1.90
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Eintracht Frankfurt
9'
Danny Vieira da Costa
29'
Djibril Sow
Luca Waldschmidt
34'
38'
0 - 1 Sam Lammers
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
45'
Kristijan Jakic
Lukas Nmecha
Ra sân: Renato Steffen
Ra sân: Renato Steffen
46'
Josua Guilavogui
51'
53'
Eric Durm
68'
Martin Hinteregger
Wout Weghorst 1 - 1
70'
Bote Baku
Ra sân: Luca Waldschmidt
Ra sân: Luca Waldschmidt
72'
72'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Filip Kostic
72'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Sam Lammers
Ra sân: Sam Lammers
82'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
83'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
Jerome Roussillon
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
86'
87'
Obite Ndicka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
6
14
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
0
Cản sút
1
17
Sút Phạt
16
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
495
Số đường chuyền
325
77%
Chuyền chính xác
65%
14
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
0
49
Đánh đầu
49
28
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
6
23
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
15
17
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
135
36
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
1
Casteels
31
Gerhardt
3
Bornauw
4
Lacroix
19
Mbabu
27
Arnold
23
Guilavogui
11
Steffen
7
Waldschmidt
28
Ngandoli
9
Weghorst
1
Trapp
24
Costa
2
Ndicka
13
Hinteregger
37
Durm
8
Sow
6
Jakic
19
Maury
15
Kamada
10
Kostic
9
Lammers
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Lukas Nmecha
10
Jerome Roussillon
15
Maximilian Philipp
17
Daniel Ginczek
33
Bote Baku
20
Felix Nmecha
22
John Anthony Brooks
25
Pavao Pervan
12
Aster Vranckx
8
Eintracht Frankfurt
22
Timothy Chandler
7
Ajdin Hrustic
40
Diant Ramaj
3
Stefan Ilsanker
39
Goncalo Paciencia
23
Jens Petter Hauge
20
Makoto HASEBE
18
Almamy Toure
29
Jesper Lindstrom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
6
45%
Kiểm soát bóng
42.33%
11
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (4trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1