Diễn biến chính
Marc Heider
Ra sân: Christian Santos
21'
Lukas Gugganig
25'
26'
0 - 1 Andreas Albers
29'
Jann-Christopher George
David Blacha
Ra sân: Ulrich Taffertshofer
37'
45'
Benedikt Gimber
Jay Roy Grot
Ra sân: Bryan Henning
46'
60'
Aaron Opoku
Ra sân: Jann-Christopher George
68'
Alexander Niklas Meyer
70'
Jan-Niklas Beste
Ra sân: Sebastian Stolze
70'
David Otto
Ra sân: Kaan Caliskaner
70'
Christoph Moritz
Ra sân: Benedikt Gimber
Etienne Amenyido
Ra sân: Kevin Wolze
77'
Ken Reichel
Ra sân: Lukas Gugganig
78'
80'
David Otto
83'
Jan-Niklas Beste
89'
Markus Palionis
Ra sân: Aaron Opoku
Timo Beermann
89'
90'
Benedikt Saller
Thống kê kỹ thuật
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
19
Đánh đầu thành công
20
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
2
51.33%
Kiểm soát bóng
28.67%
13.33
Phạm lỗi
10
1.1
Bàn thắng
0.5
2.2
Bàn thua
2.5
4.3
Phạt góc
4.9
2.8
Thẻ vàng
3
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
49.1%
Kiểm soát bóng
32%
14.3
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)