Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.04
1.04
1
3.30
3.30
X
3.45
3.45
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
VfL Osnabruck
Phút
Greuther Furth
Kevin Wolze
31'
38'
0 - 1 Julian Green
Kiến tạo: Dickson Abiama
Kiến tạo: Dickson Abiama
Tim Moller
Ra sân: Kevin Wolze
Ra sân: Kevin Wolze
53'
Niklas Schmidt
Ra sân: Bryan Henning
Ra sân: Bryan Henning
67'
68'
Sebastian Ernst
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
Ludovit Reis
75'
81'
Havard Nielsen
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
81'
Anton Stach
Ra sân: Hans Nunoo Sarpei
Ra sân: Hans Nunoo Sarpei
81'
Hans Nunoo Sarpei
Marc Heider
Ra sân: Etienne Amenyido
Ra sân: Etienne Amenyido
82'
Ulrich Bapoh
Ra sân: Christian Santos
Ra sân: Christian Santos
82'
Niklas Schmidt
90'
90'
Jamie Leweling
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Osnabruck
Greuther Furth
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
14
Sút Phạt
25
48%
Kiểm soát bóng
52%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
410
Số đường chuyền
444
76%
Chuyền chính xác
81%
24
Phạm lỗi
14
40
Đánh đầu
40
20
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
0
38
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
20
25
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
2
38
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
91
Pha tấn công
152
40
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
VfL Osnabruck
4-2-3-1
Greuther Furth
4-3-1-2
22
Kuhn
19
Wolze
18
Trapp
33
Beermann
30
Multhaup
6
Reis
8
Taffertshofer
14
Amenyido
37
Kerk
29
Henning
9
Santos
30
Burchert
2
Asta
4
Bauer
5
Mavraj
22
Raum
33
Seguin
14
Sarpei
37
Green
21
Tillman
10
Hrgota
19
Abiama
Đội hình dự bị
VfL Osnabruck
Tim Moller
28
Sven Kohler
25
Adam Susac
17
Moritz Nicolas
1
Ulrich Bapoh
16
Lukas Gugganig
4
David Blacha
23
Niklas Schmidt
10
Marc Heider
20
Greuther Furth
16
Havard Nielsen
1
Marius Funk
7
Robin Kehr
8
Marijan Cavar
40
Jamie Leweling
24
Anton Stach
23
Paul Jaeckel
15
Sebastian Ernst
18
Marco Meyerhofer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
3.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
53%
13
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Osnabruck (7trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2