ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 16/03 Vòng 26
VfL Osnabruck
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Fortuna Dusseldorf
Osnatel-Arena
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 3
0.98
U 3
0.88
1
3.60
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
35'
match goal 0 - 1 Christos Tzolis
Kiến tạo: Ao Tanaka
38'
match yellow.png Isak Bergmann Johannesson
Robert Tesche
Ra sân: Lukas Kunze
match change
46'
57'
match change Takashi Uchino
Ra sân: Nicolas Gavory
Athanasios Androutsos match yellow.png
58'
60'
match goal 0 - 2 Takashi Uchino
Kiến tạo: Christos Tzolis
Jannes Wulff
Ra sân: Charalampos Makridis
match change
64'
Niklas Wiemann
Ra sân: Oumar Diakhite
match change
64'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Christian Conteh
match change
64'
72'
match goal 0 - 3 Marlon Mustapha
Kiến tạo: Christos Tzolis
75'
match var Christos Tzolis Goal awarded
83'
match change Shinta Appelkamp
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
83'
match change Dennis Jastrzembski
Ra sân: Felix Klaus
Noel Niemann
Ra sân: Dave Gnaase
match change
85'
87'
match change Vincent Vermeij
Ra sân: Marlon Mustapha
88'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Christos Tzolis
88'
match goal 0 - 4 Ao Tanaka
Kiến tạo: Matthias Zimmermann
90'
match yellow.png Ao Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
569
 
Số đường chuyền
 
354
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
16
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
119
 
Pha tấn công
 
73
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Robert Tesche
25
Niklas Wiemann
21
Lex-Tyger Lobinger
7
Noel Niemann
32
Jannes Wulff
37
Thomas Goiginger
10
Kwasi Okyere Wriedt
5
Bashkim Ajdini
1
Lennart Grill
VfL Osnabruck VfL Osnabruck 4-5-1
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-2-3-1
22
Kuhn
3
Kleinhansl
14
Diakhite
4
Gyamfi
2
Androutsos
11
Makridis
13
Kunze
26
Gnaase
27
Cuisance
17
Conteh
9
Engelhardt
33
Kastenmeier
25
Zimmermann
15
Oberdorf
20
Siebert
34
Gavory
6
Engelhardt
4
Tanaka
11
Klaus
8
Johannesson
7
Tzolis
36
Mustapha

Substitutes

18
Jonah Niemiec
27
Dennis Jastrzembski
23
Shinta Appelkamp
2
Takashi Uchino
9
Vincent Vermeij
3
Andre Hoffmann
22
Christoph Daferner
1
Karol Niemczycki
Đội hình dự bị
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Robert Tesche 8
Niklas Wiemann 25
Lex-Tyger Lobinger 21
Noel Niemann 7
Jannes Wulff 32
Thomas Goiginger 37
Kwasi Okyere Wriedt 10
Bashkim Ajdini 5
Lennart Grill 1
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
18 Jonah Niemiec
27 Dennis Jastrzembski
23 Shinta Appelkamp
2 Takashi Uchino
9 Vincent Vermeij
3 Andre Hoffmann
22 Christoph Daferner
1 Karol Niemczycki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 59.33%
13.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Osnabruck (15trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
3
0
1
2

VfL Osnabruck VfL Osnabruck

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 1 0 1 29 28 96.55% 2 0 33 5.83
14 Oumar Diakhite Defender 0 0 0 70 67 95.71% 0 2 75 6.05
26 Dave Gnaase Midfielder 1 0 0 60 53 88.33% 0 0 68 5.63
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 33 6.09
2 Athanasios Androutsos Hậu vệ cánh phải 1 0 1 57 52 91.23% 2 0 79 6.52
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 5 0 0 42 32 76.19% 7 1 67 6.16
7 Noel Niemann Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.94
17 Christian Conteh Tiền vệ công 0 0 1 19 14 73.68% 4 0 28 5.81
25 Niklas Wiemann Defender 0 0 0 24 16 66.67% 1 1 29 6.06
4 Maxwell Gyamfi Defender 0 0 1 87 81 93.1% 0 3 96 6.06
9 Erik Engelhardt Forward 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 27 6.05
11 Charalampos Makridis Tiền vệ công 1 0 1 20 15 75% 2 0 32 5.9
3 Florian Kleinhansl Defender 0 0 0 68 57 83.82% 3 1 91 5.99
21 Lex-Tyger Lobinger Forward 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 5.78
13 Lukas Kunze Midfielder 0 0 3 26 21 80.77% 0 1 32 6.33
32 Jannes Wulff Midfielder 1 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.13

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 2 0 2 33 24 72.73% 2 0 63 8.01
11 Felix Klaus Tiền vệ công 2 1 1 23 17 73.91% 0 0 33 7.04
2 Takashi Uchino Defender 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 16 7.76
9 Vincent Vermeij Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
34 Nicolas Gavory Defender 0 0 0 15 11 73.33% 3 0 29 6.4
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 41 37 90.24% 0 0 52 8.91
27 Dennis Jastrzembski Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.15
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 36 6.67
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 4 6.3
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 2 1 1 28 19 67.86% 0 2 38 7.08
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 2 1 6 18 12 66.67% 7 0 39 9.11
20 Jamil Siebert Defender 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 44 7.05
6 Yannik Engelhardt Midfielder 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 58 7.14
15 Tim Oberdorf Defender 0 0 0 44 35 79.55% 0 3 56 7.25
36 Marlon Mustapha Tiền đạo cắm 4 3 1 12 8 66.67% 0 1 28 7.59
18 Jonah Niemiec Forward 1 0 0 1 1 100% 1 0 6 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi