ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Đức - Thứ 4, 25/09 Vòng 7
VfL Osnabruck
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 2)
Đặt cược
Energie Cottbus
Osnatel-Arena
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.97
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
1.80
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Phút
Energie Cottbus Energie Cottbus
17'
match goal 0 - 1 Timmy Thiele
Kiến tạo: Tobias Hasse
Ba-Muaka Simakala 1 - 1
Kiến tạo: Dave Gnaase
match goal
23'
Bastien Conus match yellow.png
29'
30'
match goal 1 - 2 Lucas Copado
Kiến tạo: Maximilian Krauß
Dave Gnaase match yellow.png
40'
Joel Zwarts match yellow.png
49'
Ba-Muaka Simakala match yellow.png
50'
53'
match yellow.png Tolcay Cigerci
Erik Engelhardt 2 - 2 match goal
67'
71'
match goal 2 - 3 Maximilian Pronichev
Kiến tạo: Yannik Mker
81'
match goal 2 - 4 Timmy Thiele
Kiến tạo: Dominik Pelivan
90'
match yellow.png Janis Juckel
90'
match goal 2 - 5 Philipp Halbauer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Energie Cottbus Energie Cottbus
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Việt vị
 
1
64
 
Pha tấn công
 
73
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 4
3 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 8
49% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Osnabruck (8trận)
Chủ Khách
Energie Cottbus (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2