ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 05/10 Vòng 6
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
VfL Wolfsburg
Ruhrstadion
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2.75
0.79
U 2.75
0.95
1
3.10
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Aster Vranckx Penalty cancelled match var
19'
21'
match goal 0 - 1 Tiago Tomas
Kiến tạo: Mohamed Amoura
37'
match goal 0 - 2 Jonas Older Wind
Kiến tạo: Mohamed Amoura
Jakov Medic match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Jonas Older Wind
56'
match yellow.png Mohamed Amoura
Moritz Broschinski
Ra sân: Anthony Losilla
match change
60'
Lukas Daschner
Ra sân: Dani De Wit
match change
60'
Myron Boadu 1 - 2
Kiến tạo: Moritz Broschinski
match goal
72'
73'
match change Kilian Fischer
Ra sân: Bote Baku
73'
match change Patrick Wimmer
Ra sân: Tiago Tomas
79'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Aster Vranckx
79'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Jakub Kaminski
Aliou Balde
Ra sân: Ivan Ordets
match change
88'
88'
match hong pen Jonas Older Wind
88'
match goal 1 - 3 Jonas Older Wind
Koji Miyoshi
Ra sân: Myron Boadu
match change
88'
90'
match change Joakim Maehle
Ra sân: Mohamed Amoura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
406
 
Số đường chuyền
 
304
76%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
68
 
Đánh đầu
 
56
29
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
28
111
 
Pha tấn công
 
74
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lukas Daschner
29
Moritz Broschinski
23
Koji Miyoshi
22
Aliou Balde
2
Christian Gamboa Luna
1
Timo Horn
11
Moritz-Broni Kwarteng
14
Tim Oermann
24
Mats Pannewig
VfL Bochum VfL Bochum 4-3-1-2
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-4-1-2
27
Drewes
32
Wittek
20
Ordets
13
Medic
15
Passlack
19
Bero
8
Losilla
6
Sissoko
10
Wit
9
Boadu
33
Hofmann
1
Grabara
18
Denis
3
Bornauw
4
Koulierakis
20
Baku
27
Arnold
6
Vranckx
16
Kaminski
23
2
Wind
11
Tomas
9
Amoura

Substitutes

39
Patrick Wimmer
21
Joakim Maehle
31
Yannick Gerhardt
2
Kilian Fischer
8
Salih Ozcan
29
Marius Muller
17
Kevin Behrens
24
Bence Dardai
5
Cedric Zesiger
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Lukas Daschner 7
Moritz Broschinski 29
Koji Miyoshi 23
Aliou Balde 22
Christian Gamboa Luna 2
Timo Horn 1
Moritz-Broni Kwarteng 11
Tim Oermann 14
Mats Pannewig 24
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
39 Patrick Wimmer
21 Joakim Maehle
31 Yannick Gerhardt
2 Kilian Fischer
8 Salih Ozcan
29 Marius Muller
17 Kevin Behrens
24 Bence Dardai
5 Cedric Zesiger

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 5
21.67% Kiểm soát bóng 48.67%
8.33 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (11trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
4

VfL Bochum VfL Bochum

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 19 90.48% 1 1 27 6.32
20 Ivan Ordets Trung vệ 1 0 0 56 39 69.64% 0 6 67 6.24
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 1 31 15 48.39% 0 13 47 7.65
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 43 6.7
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 2 42 35 83.33% 0 1 60 6.5
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 4 1 3 45 37 82.22% 10 2 75 6.38
23 Koji Miyoshi Tiền vệ phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.87
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 24 70.59% 8 0 70 6.26
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 28 84.85% 2 1 51 6.42
9 Myron Boadu Tiền đạo cắm 4 3 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.85
7 Lukas Daschner Tiền vệ công 1 1 1 11 8 72.73% 3 1 18 6.79
10 Dani De Wit Tiền vệ công 2 0 1 28 26 92.86% 1 1 40 6.12
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 2 0 1 5 4 80% 2 1 9 6.73
13 Jakov Medic Trung vệ 0 0 1 34 29 85.29% 0 2 41 5.8
22 Aliou Balde Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.84

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 1 25 17 68% 5 3 46 7.24
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.15
18 Vavro Denis Trung vệ 0 0 1 40 26 65% 0 5 51 7.02
8 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.23
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 24 80% 1 2 51 6.53
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 4 3 3 23 13 56.52% 0 4 33 8.15
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 1 47 7.59
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 1 0 0 37 26 70.27% 0 10 55 7.92
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 1 5 3 60% 0 0 15 6.74
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 30 6.82
16 Jakub Kaminski Cánh trái 3 0 1 17 13 76.47% 4 1 38 6.96
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 3 1 0 16 5 31.25% 0 1 30 7.49
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.47
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 3 1 3 15 10 66.67% 1 1 37 8.62
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 36 26 72.22% 0 3 50 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi