ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 6, 24/05 Vòng
VfL Bochum
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Fortuna Dusseldorf
Ruhrstadion
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.00
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
13'
match phan luoi 0 - 1 Philipp Hofmann(OW)
Moritz Broschinski
Ra sân: Takuma Asano
match change
62'
Anthony Losilla
Ra sân: Patrick Osterhage
match change
63'
64'
match goal 0 - 2 Felix Klaus
Kiến tạo: Christos Tzolis
Bernardo Fernandes da Silva Junior match yellow.png
71'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Philipp Hofmann
match change
71'
Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Maximilian Wittek
match change
71'
72'
match goal 0 - 3 Yannik Engelhardt
80'
match change Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Marcel Sobottka
Lukas Daschner
Ra sân: Matus Bero
match change
80'
85'
match change Christoph Daferner
Ra sân: Vincent Vermeij
87'
match change Shinta Appelkamp
Ra sân: Christos Tzolis
87'
match change Takashi Uchino
Ra sân: Yannik Engelhardt
87'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Felix Klaus
Anthony Losilla match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
14
17
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
501
 
Số đường chuyền
 
331
13
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
134
 
Pha tấn công
 
93
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Moritz Broschinski
8
Anthony Losilla
9
Goncalo Paciencia
22
Christopher Antwi-Adjej
13
Lukas Daschner
23
Niclas Thiede
2
Christian Gamboa Luna
14
Tim Oermann
41
Noah Loosli
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-5-1
16
Luthe
5
Junior
31
Schlotterbeck
20
Ordets
15
Passlack
6
Osterhage
19
Bero
32
Wittek
7
Stoger
11
Asano
33
Hofmann
33
Kastenmeier
25
Zimmermann
15
Oberdorf
30
Wijs
19
Iyoha
11
Klaus
6
Engelhardt
4
Tanaka
31
Sobottka
7
Tzolis
9
Vermeij

Substitutes

8
Isak Bergmann Johannesson
22
Christoph Daferner
2
Takashi Uchino
23
Shinta Appelkamp
18
Jonah Niemiec
1
Karol Niemczycki
3
Andre Hoffmann
5
Joshua Quarshie
34
Nicolas Gavory
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Moritz Broschinski 29
Anthony Losilla 8
Goncalo Paciencia 9
Christopher Antwi-Adjej 22
Lukas Daschner 13
Niclas Thiede 23
Christian Gamboa Luna 2
Tim Oermann 14
Noah Loosli 41
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
8 Isak Bergmann Johannesson
22 Christoph Daferner
2 Takashi Uchino
23 Shinta Appelkamp
18 Jonah Niemiec
1 Karol Niemczycki
3 Andre Hoffmann
5 Joshua Quarshie
34 Nicolas Gavory

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 6.67
58% Kiểm soát bóng 39.67%
15.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (37trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
2
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
5
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
4
2
5
8

VfL Bochum VfL Bochum

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 44 7.1
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 16 6.2
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 1 62 48 77.42% 1 5 80 7
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 16 6.3
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 2 1 3 54 38 70.37% 12 3 89 8
11 Takuma Asano Cánh phải 1 0 1 14 9 64.29% 1 1 19 6.7
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 1 0 0 43 36 83.72% 3 1 55 6.4
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 2 0 2 28 22 78.57% 2 2 43 7.2
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 8 6.9
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 5 0 2 81 70 86.42% 1 11 102 8.5
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 31 75.61% 3 1 63 6.3
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 0 0 8 6.5
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 1 0 5 4 80% 0 2 9 6.8
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 3 80 6.5
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 14 6.5
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 0 0 31 25 80.65% 0 1 41 6.4

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 1 0 0 28 24 85.71% 2 2 51 7.2
11 Felix Klaus Tiền vệ công 3 3 2 22 20 90.91% 2 2 38 8.2
2 Takashi Uchino Defender 0 0 0 0 0 0% 0 1 6 6.5
9 Vincent Vermeij Forward 4 0 3 19 5 26.32% 1 11 42 7.4
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 20 17 85% 0 2 33 7
30 Jordy de Wijs Defender 0 0 0 35 33 94.29% 0 2 47 7
19 Emmanuel Iyoha Midfielder 1 0 1 32 21 65.63% 4 0 65 7.5
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 41 31 75.61% 0 1 54 6.9
22 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.8
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 46 21 45.65% 0 1 53 7
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.6
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.7
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 6 2 2 15 11 73.33% 9 0 44 7.8
6 Yannik Engelhardt Midfielder 1 1 0 39 29 74.36% 0 1 53 7.8
15 Tim Oberdorf Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 43 7.6
18 Jonah Niemiec Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi