Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
Werder Bremen
12'
Kevin Mohwald
Philipp Forster
16'
51'
Maximilian Eggestein
73'
Davie Selke
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Niclas Fullkrug
73'
Yuya Osako
Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Romano Schmid
Darko Churlinov
Ra sân: Mateo Klimowicz
Ra sân: Mateo Klimowicz
78'
Daniel Didavi
Ra sân: Philipp Forster
Ra sân: Philipp Forster
78'
Ludwig Augustinsson(OW) 1 - 0
81'
84'
Eren Sami Dinkci
Ra sân: Christian Gross
Ra sân: Christian Gross
Atakan Karazor
Ra sân: Gonzalo Rondon Castro
Ra sân: Gonzalo Rondon Castro
86'
88'
Patrick Erras
Ra sân: Kevin Mohwald
Ra sân: Kevin Mohwald
Pascal Stenzel
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
Werder Bremen
Giao bóng trước
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
11
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
596
Số đường chuyền
401
83%
Chuyền chính xác
75%
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
35
Đánh đầu
35
25
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
20
18
Đánh chặn
11
26
Ném biên
22
16
Cản phá thành công
20
16
Thử thách
12
139
Pha tấn công
116
51
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart
3-4-2-1
Werder Bremen
4-2-3-1
1
Kobel
4
Kempf
2
Anton
5
Mavropanos
24
Sosa
8
Castro
3
ENDO
7
Coulibaly
31
Klimowicz
20
Forster
9
Kalajdzic
1
Pavlenka
23
Selassie
21
Toprak
32
Friedl
5
Augustinsson
6
Mohwald
36
Gross
35
Eggestein
20
Schmid
7
Rashica
11
Fullkrug
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Naouirou Ahamada
32
Fabian Bredlow
33
Erik Thommy
11
Phillipp Klement
21
Daniel Didavi
10
Momo Cisse
29
Atakan Karazor
16
Darko Churlinov
19
Pascal Stenzel
15
Werder Bremen
43
Eren Sami Dinkci
30
Michael Zetterer
18
Niklas Moisander
8
Yuya Osako
17
Felix Agu
10
Leonardo Bittencourt
29
Patrick Erras
34
Jean-Manuel Mbom
9
Davie Selke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
7.67
Sút trúng cầu môn
2.33
54%
Kiểm soát bóng
41%
10.33
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (6trận)
Chủ
Khách
Werder Bremen (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1