Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
1.11
1.11
U
2.75
0.80
0.80
1
2.35
2.35
X
3.45
3.45
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
Union Berlin
31'
0 - 1 Taiwo Awoniyi
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Nikolas Nartey
55'
Orel Mangala
Ra sân: Nikolas Nartey
Ra sân: Nikolas Nartey
56'
Wahid Faghir
Ra sân: Hamadi Al Ghaddioui
Ra sân: Hamadi Al Ghaddioui
56'
Atakan Karazor
56'
Atakan Karazor
57'
62'
Khedira Rani
64'
Levin Oztunali
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
Daniel Didavi
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
71'
74'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
74'
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Mateo Klimowicz
Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Chris Fuhrich
82'
Philipp Forster
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
82'
90'
Kevin Mohwald
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
Wahid Faghir 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Didavi
Kiến tạo: Daniel Didavi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
Union Berlin
Giao bóng trước
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
13
Sút Phạt
18
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
580
Số đường chuyền
456
86%
Chuyền chính xác
81%
16
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
15
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
17
14
Đánh chặn
5
27
Ném biên
15
15
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
22
1
Kiến tạo thành bàn
1
138
Pha tấn công
99
22
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart
3-1-4-2
Union Berlin
3-5-2
33
Bredlow
4
Kempf
37
Ito
5
Mavropanos
16
Karazor
24
Sosa
3
ENDO
28
Nartey
7
Coulibaly
22
Fuhrich
18
Ghaddioui
1
Luthe
3
Jaeckel
31
Knoche
25
Baumgartl
28
Trimmel
24
Haraguchi
8
Rani
21
Promel
23
Gieselmann
27
Becker
14
Awoniyi
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Orel Mangala
23
Mateo Klimowicz
31
Pascal Stenzel
15
Naouirou Ahamada
32
Philipp Forster
20
Clinton Mola
6
Florian Schock
42
Wahid Faghir
19
Daniel Didavi
10
Union Berlin
17
Kevin Behrens
18
Keita Endo
19
Frederik Ronnow
20
Bastian Oczipka
36
Cedric Teuchert
30
Kevin Mohwald
7
Levin Oztunali
9
Andreas Voglsammer
10
Max Kruse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
58.33%
Kiểm soát bóng
40%
9.67
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (7trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0