ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 26/10 Vòng 8
VfB Stuttgart 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Holstein Kiel 1
Mercedes-Benz Arena
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.84
+1.75
1.04
O 3.5
0.91
U 3.5
0.95
1
1.30
X
5.80
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.11
+0.75
0.78
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Deniz Undav 1 - 0
Kiến tạo: El Bilal Toure
match goal
19'
31'
match yellow.png Marvin Schulz
46'
match change Steven Skrzybski
Ra sân: Benedikt Pichler
Josha Vagnoman match yellow.png
49'
58'
match change Nicolai Remberg
Ra sân: Magnus Knudsen
El Bilal Toure 2 - 0
Kiến tạo: Julian Chabot
match goal
61'
Ermedin Demirovic
Ra sân: El Bilal Toure
match change
62'
Chris Fuhrich
Ra sân: Fabian Rieder
match change
62'
Julian Chabot match yellow.png
63'
Julian Chabot match yellow.pngmatch red
66'
66'
match yellow.png Nicolai Remberg
Atakan Karazor
Ra sân: Deniz Undav
match change
70'
70'
match change Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Finn Dominik Porath
Anthony Rouault
Ra sân: Enzo Millot
match change
70'
70'
match change Shuto Machino
Ra sân: Marvin Schulz
71'
match yellow.png Armin Gigovic
80'
match yellow.png Max Geschwill
80'
match change Phil Harres
Ra sân: Max Geschwill
81'
match yellow.png Fiete Arp
84'
match goal 2 - 1 Armin Gigovic
Ramon Hendriks
Ra sân: Jamie Leweling
match change
87'
88'
match yellow.pngmatch red Fiete Arp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Holstein Kiel Holstein Kiel
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
530
 
Số đường chuyền
 
363
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
22
131
 
Pha tấn công
 
60
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ermedin Demirovic
29
Anthony Rouault
16
Atakan Karazor
27
Chris Fuhrich
3
Ramon Hendriks
11
Nick Woltemade
5
Yannik Keitel
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-4-2
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-5-2
33
Nubel
7
Mittelstadt
24
Chabot
45
Chase
4
Vagnoman
18
Leweling
8
Millot
6
Stiller
32
Rieder
26
Undav
10
Toure
1
Weiner
6
Ivezic
4
Erras
14
Geschwill
17
Becker
15
Schulz
24
Knudsen
37
Gigovic
8
Porath
20
Arp
9
Pichler

Substitutes

22
Nicolai Remberg
7
Steven Skrzybski
18
Shuto Machino
27
Tymoteusz Puchacz
19
Phil Harres
23
Lasse Rosenboom
21
Dahne Thomas
3
Marco Komenda
33
Dominik Javorcek
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Ermedin Demirovic 9
Anthony Rouault 29
Atakan Karazor 16
Chris Fuhrich 27
Ramon Hendriks 3
Nick Woltemade 11
Yannik Keitel 5
Pascal Stenzel 15
Fabian Bredlow 1
Holstein Kiel Holstein Kiel
22 Nicolai Remberg
7 Steven Skrzybski
18 Shuto Machino
27 Tymoteusz Puchacz
19 Phil Harres
23 Lasse Rosenboom
21 Dahne Thomas
3 Marco Komenda
33 Dominik Javorcek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54.33% Kiểm soát bóng 48%
10.67 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (16trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
4
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
3
0

VfB Stuttgart VfB Stuttgart

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.49
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 5 67 59 88.06% 9 0 97 7.38
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 2 1 1 19 18 94.74% 0 0 26 7.4
24 Julian Chabot Trung vệ 1 0 1 79 73 92.41% 0 5 88 6.23
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 5.94
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.2
27 Chris Fuhrich Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 19 5.85
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 34 94.44% 1 0 58 6.59
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 67 61 91.04% 0 0 76 7.01
18 Jamie Leweling Cánh phải 4 2 0 37 31 83.78% 3 1 66 7.11
8 Enzo Millot Tiền vệ công 0 0 3 54 49 90.74% 1 0 67 7.18
10 El Bilal Toure Tiền đạo cắm 4 1 2 11 7 63.64% 0 3 15 8.39
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.15
3 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 2 2 0 33 25 75.76% 7 1 54 7.09
45 Anrie Chase Trung vệ 1 0 0 62 58 93.55% 0 1 71 6.35

Holstein Kiel Holstein Kiel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 17 6.32
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 2 0 47 6.38
15 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 17 85% 3 0 27 5.88
4 Patrick Erras Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 47 42 89.36% 0 4 56 6.43
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 26 5.98
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 23 4.4
27 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 0 0 2 9 7 77.78% 5 0 19 6.86
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 6.3
9 Benedikt Pichler Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 2 2 22 5.96
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 48 5.99
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.11
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 1 1 1 35 28 80% 1 0 55 7.54
14 Max Geschwill Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 1 1 50 5.69
6 Marko Ivezic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 50 92.59% 0 0 63 5.95
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.33
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 1 1 0 12 11 91.67% 1 0 20 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi