Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
2.32
2.32
X
3.20
3.20
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
Hertha Berlin
Omar Marmoush 1 - 0
Kiến tạo: Waldemar Anton
Kiến tạo: Waldemar Anton
15'
Philipp Forster 2 - 0
Kiến tạo: Hamadi Al Ghaddioui
Kiến tạo: Hamadi Al Ghaddioui
19'
40'
2 - 1 Stevan Jovetic
Kiến tạo: Jordan Torunarigha
Kiến tạo: Jordan Torunarigha
Alexis Tibidi
Ra sân: Roberto Massimo
Ra sân: Roberto Massimo
46'
63'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Myziane Maolida
Ra sân: Myziane Maolida
Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Hamadi Al Ghaddioui
Ra sân: Hamadi Al Ghaddioui
64'
72'
Kevin Prince Boateng
Ra sân: Jordan Torunarigha
Ra sân: Jordan Torunarigha
72'
Niklas Stark
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
Atakan Karazor
Ra sân: Orel Mangala
Ra sân: Orel Mangala
75'
76'
2 - 2 Stevan Jovetic
Kiến tạo: Ishak Belfodil
Kiến tạo: Ishak Belfodil
85'
Krzysztof Piatek
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
90'
Kevin Prince Boateng
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
Hertha Berlin
Giao bóng trước
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
17
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
541
Số đường chuyền
461
86%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
16
5
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
13
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
7
23
Ném biên
15
8
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
2
111
Pha tấn công
117
53
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart
3-5-2
Hertha Berlin
4-4-2
1
Muller
37
Ito
2
Anton
5
Mavropanos
24
Sosa
23
Mangala
3
ENDO
20
Forster
30
Massimo
17
Marmoush
18
Ghaddioui
1
Schwolow
2
Pekarik
4
Boyata
25
Torunarigha
21
Plattenhardt
23
Richter
18
Ascacibar
6
Darida
11
Maolida
14
Belfodil
19
2
Jovetic
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Nikolas Nartey
28
Phillipp Klement
21
Pascal Stenzel
15
Silas Wamangituka Fundu
14
Alexis Tibidi
50
Atakan Karazor
16
Mateo Klimowicz
31
Tanguy Coulibaly
7
Florian Schock
42
Hertha Berlin
32
Oliver Christensen
44
Linus Gechter
5
Niklas Stark
7
Davie Selke
9
Krzysztof Piatek
17
Maximilian Mittelstadt
27
Kevin Prince Boateng
10
Jurgen Ekkelenkamp
42
Deyovaisio Zeefuik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
7.67
Sút trúng cầu môn
7.33
54%
Kiểm soát bóng
57.33%
10.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (6trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2