ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 07/11 Vòng League Round
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Atalanta
Mercedes-Benz Arena
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
2.15
X
3.70
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.28
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Atalanta Atalanta
13'
match change Odilon Kossounou
Ra sân: Sead Kolasinac
Anrie Chase match yellow.png
41'
43'
match yellow.png Isak Hien
46'
match change Charles De Ketelaere
Ra sân: Mario Pasalic
51'
match goal 0 - 1 Ademola Lookman
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Ermedin Demirovic
Ra sân: Deniz Undav
match change
55'
55'
match yellow.png Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ermedin Demirovic match yellow.png
69'
69'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Mateo Retegui
Julian Chabot
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
74'
Fabian Rieder
Ra sân: Atakan Karazor
match change
74'
79'
match yellow.png Raoul Bellanova
Jarzinho Malanga
Ra sân: El Bilal Toure
match change
80'
Pascal Stenzel
Ra sân: Anrie Chase
match change
80'
84'
match change Matteo Ruggeri
Ra sân: Raoul Bellanova
84'
match change Marco Brescianini
Ra sân: Ademola Lookman
88'
match goal 0 - 2 Nicolo Zaniolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
551
 
Số đường chuyền
 
447
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
11
18
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
20
106
 
Pha tấn công
 
105
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ermedin Demirovic
15
Pascal Stenzel
24
Julian Chabot
32
Fabian Rieder
47
Jarzinho Malanga
2
Ameen Al Dakhil
5
Yannik Keitel
1
Fabian Bredlow
20
Leonidas Stergiou
41
Dennis Seimen
13
Frans Kratzig
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
33
Nubel
7
Mittelstadt
29
Rouault
45
Chase
4
Vagnoman
16
Karazor
6
Stiller
27
Fuhrich
26
Undav
8
Millot
10
Toure
29
Carnesecchi
19
Djimsiti
4
Hien
23
Kolasinac
16
Bellanova
15
Roon
13
Lourenco
77
Zappacosta
8
Pasalic
11
Lookman
32
Retegui

Substitutes

17
Charles De Ketelaere
44
Marco Brescianini
10
Nicolo Zaniolo
22
Matteo Ruggeri
3
Odilon Kossounou
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
27
Marco Palestra
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
24
Lazar Samardzic
5
Ben Godfrey
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Ermedin Demirovic 9
Pascal Stenzel 15
Julian Chabot 24
Fabian Rieder 32
Jarzinho Malanga 47
Ameen Al Dakhil 2
Yannik Keitel 5
Fabian Bredlow 1
Leonidas Stergiou 20
Dennis Seimen 41
Frans Kratzig 13
Atalanta Atalanta
17 Charles De Ketelaere
44 Marco Brescianini
10 Nicolo Zaniolo
22 Matteo Ruggeri
3 Odilon Kossounou
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
2 Rafael Toloi
31 Francesco Rossi
27 Marco Palestra
28 Rui Pedro dos Santos Patricio
24 Lazar Samardzic
5 Ben Godfrey

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (16trận)
Chủ Khách
Atalanta (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
4

VfB Stuttgart VfB Stuttgart

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 6.05
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 44 6.69
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 1 0 0 17 12 70.59% 1 0 28 5.66
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 45 6.19
27 Chris Fuhrich Cánh trái 0 0 2 21 17 80.95% 1 0 28 6.23
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 37 6.04
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 34 85% 2 0 49 6.54
8 Enzo Millot Tiền vệ công 1 0 0 35 30 85.71% 1 0 49 6.33
10 El Bilal Toure Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 2 27 6.33
29 Anthony Rouault Trung vệ 1 0 0 23 22 95.65% 0 1 35 6.4
45 Anrie Chase Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 5.76

Atalanta Atalanta

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 2 1 47 6.71
23 Sead Kolasinac Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.17
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 3 49 7.1
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 1 0 1 28 23 82.14% 2 0 34 6.16
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 2 17 13 76.47% 5 0 28 6.39
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 39 6.53
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 22 6.36
16 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 4 0 36 6.49
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 3 1 1 12 9 75% 0 0 22 6.08
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 35 34 97.14% 1 0 42 6.33
3 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 1 24 22 91.67% 0 0 27 6.32
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 50 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi