ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 03/03 Vòng 27
Verona
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Sassuolo
Stadio MarcAntonio Bentegodi
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
0.77
U 2.5
0.97
1
2.21
X
3.45
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Sassuolo Sassuolo
47'
match yellow.png Matheus Henrique
Pawel Dawidowicz match yellow.png
51'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
60'
60'
match change Samuel Castillejo
Ra sân: Domenico Berardi
Federico Bonazzoli
Ra sân: Darko Lazovic
match change
68'
68'
match change Uros Racic
Ra sân: Daniel Boloca
Karol Swiderski
Ra sân: Thomas Henry
match change
68'
72'
match yellow.png Samuel Castillejo
Karol Swiderski 1 - 0
Kiến tạo: Federico Bonazzoli
match goal
79'
Juan Carlos Caballero match yellow.png
81'
83'
match change Cristian Volpato
Ra sân: Kristian Thorstvedt
83'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Andrea Pinamonti
Suat Serdar match yellow.png
83'
Diego Coppola match yellow.png
89'
Ruben Vinagre
Ra sân: Tomas Suslov
match change
90'
Giangiacomo Magnani
Ra sân: Jackson Tchatchoua
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
9
12
 
Sút Phạt
 
24
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
329
 
Số đường chuyền
 
328
70%
 
Chuyền chính xác
 
70%
23
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
44
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
34
15
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
110
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Federico Bonazzoli
23
Giangiacomo Magnani
11
Karol Swiderski
19
Ruben Vinagre
10
Stefan Mitrovic
6
Reda Belahyane
18
Fabien Centonze
16
Mattia Chiesa
34
Simone Perilli
7
Elayis Tavsan
21
Daniel Silva
37
Charlys
Verona Verona 4-4-2
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
1
Montipo
32
Caballero
27
Dawidowicz
42
Coppola
38
Tchatchoua
8
Lazovic
33
Duda
25
Serdar
31
Suslov
9
Henry
17
Noslin
47
Consigli
3
Pedersen
5
Erlic
13
Ferrari
43
Doig
7
Henrique
24
Boloca
42
Thorstvedt
10
Berardi
9
Pinamonti
45
Lauriente

Substitutes

23
Cristian Volpato
8
Samuele Mulattieri
6
Uros Racic
20
Samuel Castillejo
19
Marash Kumbulla
11
Nedim Bajrami
92
Gregoire Defrel
22
Jeremy Toljan
28
Alessio Cragno
25
Gianluca Pegolo
35
Luca Lipani
2
Filippo Missori
15
Emil Konradsen Ceide
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Đội hình dự bị
Verona Verona
Federico Bonazzoli 99
Giangiacomo Magnani 23
Karol Swiderski 11
Ruben Vinagre 19
Stefan Mitrovic 10
Reda Belahyane 6
Fabien Centonze 18
Mattia Chiesa 16
Simone Perilli 34
Elayis Tavsan 7
Daniel Silva 21
Charlys 37
Sassuolo Sassuolo
23 Cristian Volpato
8 Samuele Mulattieri
6 Uros Racic
20 Samuel Castillejo
19 Marash Kumbulla
11 Nedim Bajrami
92 Gregoire Defrel
22 Jeremy Toljan
28 Alessio Cragno
25 Gianluca Pegolo
35 Luca Lipani
2 Filippo Missori
15 Emil Konradsen Ceide
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 6
38.67% Kiểm soát bóng 48.67%
18.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (13trận)
Chủ Khách
Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Verona Verona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 1 0 0 14 9 64.29% 1 2 22 6.18
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 1 0 0 29 20 68.97% 1 0 43 6.9
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 37 7.07
99 Federico Bonazzoli Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.74
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 56 40 71.43% 0 3 63 6.74
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 0 13 7.39
9 Thomas Henry Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.02
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 1 0 1 31 22 70.97% 0 2 45 7.33
32 Juan Carlos Caballero Trung vệ 2 1 1 30 24 80% 4 2 59 7.51
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 2 2 1 12 8 66.67% 2 0 28 6.84
10 Stefan Mitrovic Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.05
38 Jackson Tchatchoua Cánh phải 0 0 1 19 11 57.89% 1 0 32 6.7
17 Tijjani Noslin Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 3 19 6.3
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 50 32 64% 0 5 64 7.66

Sassuolo Sassuolo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 36 6.52
10 Domenico Berardi Cánh phải 1 0 2 22 12 54.55% 6 2 35 6.42
20 Samuel Castillejo Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 4 0 14 5.7
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 0 4 48 6.45
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 37 6.38
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 1 0 0 21 16 76.19% 0 5 28 6.21
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 14 6.07
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 0 27 5.2
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 3 1 1 27 14 51.85% 0 0 40 6.36
45 Armand Lauriente Cánh trái 4 1 0 19 16 84.21% 6 0 46 6.82
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 0 1 42 6.44
43 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 4 2 44 5.99
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 36 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi