ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 08/04 Vòng 29
Verona
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Sassuolo
Stadio MarcAntonio Bentegodi
Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
-0
0.86
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.50
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Sassuolo Sassuolo
20'
match yellow.png Armand Lauriente
34'
match goal 0 - 1 Abdou Harroui
Kiến tạo: Domenico Berardi
Miguel Veloso match yellow.png
43'
Federico Ceccherini
Ra sân: Josh Doig
match change
46'
Cyril Ngonge
Ra sân: Miguel Veloso
match change
46'
48'
match yellow.png Ruan Tressoldi Netto
57'
match yellow.png Andrea Pinamonti
Milan Djuric
Ra sân: Simone Verdi
match change
61'
68'
match change Matheus Henrique
Ra sân: Abdou Harroui
68'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Domenico Berardi
Yayah Kallon
Ra sân: Marco Davide Faraoni
match change
68'
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Filippo Terracciano
match change
81'
82'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Armand Lauriente
82'
match change Kristian Thorstvedt
Ra sân: Davide Frattesi
Federico Ceccherini 1 - 1
Kiến tạo: Cyril Ngonge
match goal
84'
Kevin Lasagna match yellow.png
85'
87'
match change Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Andrea Pinamonti
Giangiacomo Magnani match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Maxime Baila Lopez
Adolfo Julian Gaich 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Sassuolo Sassuolo
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
309
 
Số đường chuyền
 
476
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
117
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Adolfo Julian Gaich
26
Cyril Ngonge
19
Milan Djuric
17
Federico Ceccherini
30
Yayah Kallon
32
Juan Carlos Caballero
28
Oliver Abildgaard
22
Alessandro Berardi
42
Diego Coppola
34
Simone Perilli
27
Pawel Dawidowicz
25
Jayden Jezairo Braaf
Verona Verona 3-5-2
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
1
Montipo
61
Aousta
6
Hien
23
Magnani
3
Doig
33
Duda
4
Veloso
24
Terracciano
5
Faraoni
11
Lasagna
7
Verdi
47
Consigli
22
Toljan
28
Erlic
44
Netto
6
Rogerio
16
Frattesi
27
Lopez
8
Harroui
10
Berardi
9
Pinamonti
45
Lauriente

Substitutes

20
Nedim Bajrami
7
Matheus Henrique
92
Gregoire Defrel
42
Kristian Thorstvedt
11
Agustin Alvarez Martinez
3
Riccardo Marchizza
19
Filippo Romagna
21
Nadir Zortea
25
Gianluca Pegolo
64
Alessandro Russo
13
Gian Marco Ferrari
15
Emil Konradsen Ceide
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Đội hình dự bị
Verona Verona
Adolfo Julian Gaich 38
Cyril Ngonge 26
Milan Djuric 19
Federico Ceccherini 17
Yayah Kallon 30
Juan Carlos Caballero 32
Oliver Abildgaard 28
Alessandro Berardi 22
Diego Coppola 42
Simone Perilli 34
Pawel Dawidowicz 27
Jayden Jezairo Braaf 25
Sassuolo Sassuolo
20 Nedim Bajrami
7 Matheus Henrique
92 Gregoire Defrel
42 Kristian Thorstvedt
11 Agustin Alvarez Martinez
3 Riccardo Marchizza
19 Filippo Romagna
21 Nadir Zortea
25 Gianluca Pegolo
64 Alessandro Russo
13 Gian Marco Ferrari
15 Emil Konradsen Ceide
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 6
38.67% Kiểm soát bóng 48.67%
18.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (13trận)
Chủ Khách
Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Verona Verona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 23 5.91
4 Miguel Veloso Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 13 76.47% 3 0 27 5.97
7 Simone Verdi Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.32
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.1
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 21 5.69
11 Kevin Lasagna Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.86
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 25 6
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 20 5.82
3 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 2 18 6.13
24 Filippo Terracciano Midfielder 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.19
6 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 1 22 6.44

Sassuolo Sassuolo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 14 6.45
10 Domenico Berardi Cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 1 0 31 7.47
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 6.48
28 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 25 6.38
27 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 29 80.56% 1 0 40 6.45
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 2 0 17 6.14
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 21 6.41
6 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 29 96.67% 1 1 38 6.74
8 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 1 1 0 23 21 91.3% 0 1 32 7.52
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 18 6.23
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 3 28 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi