ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 22/10 Vòng 8
Verona
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Monza
Stadio MarcAntonio Bentegodi
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.25
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Monza Monza
9'
match goal 0 - 1 Dany Mota Carvalho
Kiến tạo: Gianluca Caprari
Jackson Tchatchoua match yellow.png
35'
41'
match yellow.png Andrea Carboni
Daniele Ghilardi match yellow.png
44'
Ondrej Duda match yellow.png
53'
Suat Serdar
Ra sân: Ondrej Duda
match change
61'
Grigoris Kastanos
Ra sân: Tomas Suslov
match change
62'
Amin Sarr
Ra sân: Daniel Mosquera
match change
62'
Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Darko Lazovic
match change
69'
72'
match yellow.png Gianluca Caprari
72'
match change Alessandro Bianco
Ra sân: Gianluca Caprari
72'
match change Dario DAmbrosio
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
74'
match goal 0 - 2 Dany Mota Carvalho
Kiến tạo: Milan Djuric
Marco Davide Faraoni
Ra sân: Domagoj Bradaric
match change
77'
79'
match goal 0 - 3 Alessandro Bianco
85'
match change Mirko Maric
Ra sân: Milan Djuric
85'
match change Roberto Gagliardini
Ra sân: Matteo Pessina
90'
match change Samuele Vignato
Ra sân: Dany Mota Carvalho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
480
 
Số đường chuyền
 
347
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
45
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
30
120
 
Pha tấn công
 
76
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Grigoris Kastanos
25
Suat Serdar
5
Marco Davide Faraoni
9
Amin Sarr
14
Dailon Rocha Livramento
4
Flavius Daniliuc
17
Ayanda Sishuba
15
Yllan Okou
29
Faride Alidou
34
Simone Perilli
22
Alessandro Berardi
42
Diego Coppola
21
Daniel Silva
82
Christian Corradi
80
Alphadjo Cisse
Verona Verona 4-4-2
Monza Monza 3-4-2-1
1
Montipo
12
Bradaric
87
Ghilardi
23
Magnani
38
Tchatchoua
31
Suslov
33
Duda
6
Belahyane
8
Lazovic
11
Tengstedt
35
Mosquera
30
Turati
4
Izzo
22
Villar
44
Carboni
13
Pereira
32
Pessina
38
Bondo
77
Kyriakopoulos
47
2
Carvalho
10
Caprari
11
Djuric

Substitutes

24
Mirko Maric
42
Alessandro Bianco
80
Samuele Vignato
6
Roberto Gagliardini
33
Dario DAmbrosio
69
Andrea Mazza
21
Semuel Pizzignacco
84
Patrick Ciurria
5
Luca Caldirola
27
Mattia Valoti
20
Omari Nathan Forson
52
Nicolo Postiglione
55
Kevin Martins
Đội hình dự bị
Verona Verona
Grigoris Kastanos 20
Suat Serdar 25
Marco Davide Faraoni 5
Amin Sarr 9
Dailon Rocha Livramento 14
Flavius Daniliuc 4
Ayanda Sishuba 17
Yllan Okou 15
Faride Alidou 29
Simone Perilli 34
Alessandro Berardi 22
Diego Coppola 42
Daniel Silva 21
Christian Corradi 82
Alphadjo Cisse 80
Monza Monza
24 Mirko Maric
42 Alessandro Bianco
80 Samuele Vignato
6 Roberto Gagliardini
33 Dario DAmbrosio
69 Andrea Mazza
21 Semuel Pizzignacco
84 Patrick Ciurria
5 Luca Caldirola
27 Mattia Valoti
20 Omari Nathan Forson
52 Nicolo Postiglione
55 Kevin Martins

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 2.33
38.67% Kiểm soát bóng 47%
18.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (13trận)
Chủ Khách
Monza (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
0
3
1

Verona Verona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 2 0 10 5.01
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 2 1 0 19 13 68.42% 4 0 26 5.99
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 1 0 2 47 39 82.98% 4 1 61 6.19
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 29 5.79
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 24 6.27
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 0 0 35 6.36
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 2 0 0 71 63 88.73% 0 3 79 6.16
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 30 90.91% 6 1 58 6.64
11 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 2 0 2 24 18 75% 3 0 36 6.39
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 1 0 2 19 19 100% 4 0 37 6.41
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 0 0 1 11 11 100% 0 0 17 5.92
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 2 47 39 82.98% 4 3 70 6.17
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 1 0 1 13 11 84.62% 1 1 24 6.19
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 2 0 5 5.74
6 Reda Belahyane Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 67 56 83.58% 0 1 86 6.88
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 3 2 1 63 57 90.48% 0 5 78 6.46

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 2 1 1 22 11 50% 0 10 33 8.04
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.37
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 1 0 5 27 24 88.89% 4 1 40 7.2
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 2 59 7.13
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.01
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 4 47 7.58
24 Mirko Maric Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 4 6.1
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 2 0 0 28 23 82.14% 4 1 57 7.6
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 1 0 0 38 33 86.84% 1 0 48 6.76
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 19 73.08% 2 1 42 6.43
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 2 2 1 19 17 89.47% 2 0 37 8.47
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 40 8.3
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 1 37 28 75.68% 1 3 54 7.45
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 33 6.92
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 9 7.11
80 Samuele Vignato Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi