ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 6, 20/10 Vòng 39
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
V-Varen Nagasaki
Kose Sports Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.75
0.95
U 2.75
0.94
1
1.96
X
3.45
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
36'
match pen 0 - 1 Keita Nakamura
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Riku Matsuda
match change
46'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
46'
Yoshiki Torikai match yellow.png
47'
Ryotaro Nakamura match yellow.png
51'
53'
match change Takumi NAGURA
Ra sân: Keita Nakamura
56'
match yellow.png Yuta Imazu
Kazushi Mitsuhira 1 - 1 match pen
57'
72'
match change Kaito Matsuzawa
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Yamato Naito
Ra sân: Riku Iijima
match change
82'
Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
87'
87'
match change Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Manato Shinada
Ra sân: Nagi Matsumoto
match change
90'
90'
match yellow.png Juan Manuel Delgado Moreno Juanma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
20
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
12
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
88
 
Pha tấn công
 
68
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Getulio
40
Eduardo Mancha
44
Yamato Naito
23
Masahiro Sekiguchi
17
Manato Shinada
18
Yoshiki Torikai
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
21
shibuya
6
Kobayashi
5
Hasukawa
49
Inoue
2
Matsuda
71
Nakamura
24
Matsumoto
10
Hasegawa
15
Iijima
19
Miyazaki
9
Mitsuhira
21
Hatano
8
Masuyama
25
Kushibiki
18
Imazu
23
Yoneda
6
Kuwasaki
10
Silveira
47
Jesus
50
Nakamura
9
Juanma
2
Matos

Substitutes

13
Masaru Kato
38
Kaito Matsuzawa
14
Takumi NAGURA
40
Haruki Shirai
28
Shunki TAKAHASHI
27
Ken Tokura
1
Masaya Tomizawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Getulio 77
Eduardo Mancha 40
Yamato Naito 44
Masahiro Sekiguchi 23
Manato Shinada 17
Yoshiki Torikai 18
Kodai Yamauchi 33
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
13 Masaru Kato
38 Kaito Matsuzawa
14 Takumi NAGURA
40 Haruki Shirai
28 Shunki TAKAHASHI
27 Ken Tokura
1 Masaya Tomizawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 46.67%
10 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (36trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
1
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
6
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
6
5
2
0
HT-B/FT-B
0
2
1
8