ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 27/02 Vòng 2
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Oita Trinita
Kose Sports Stadium
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.94
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
Motoki Hasegawa 1 - 0
Kiến tạo: Riku Iijima
match goal
32'
64'
match yellow.png Arata Watanabe
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Riku Iijima
match change
68'
71'
match change Asahi Masuyama
Ra sân: Kenta Inoue
72'
match change Kazuki Fujimoto
Ra sân: Seigo Kobayashi
Koya Hayashida
Ra sân: Nagi Matsumoto
match change
76'
Yamato Naito
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
76'
81'
match change Hiroto Nakagawa
Ra sân: Arata Watanabe
81'
match change Shun Nagasawa
Ra sân: Hiroto Goya
86'
match change Yuki Kobayashi
Ra sân: Yamato Machida
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
90'
90'
match goal 1 - 1 Matheus Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
8
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
15
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
62
 
Pha tấn công
 
59
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Sota Miura
44
Yamato Naito
25
Yuzuki Yamato
26
Toshiki Ishikawa
23
Masahiro Sekiguchi
16
Koya Hayashida
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
1
Kawata
2
Sugai
4
Yamamoto
24
Yamada
7
Araki
20
Matsumoto
22
Nozawa
41
Hasegawa
15
Iijima
5
Urakami
10
Sousa
3
Yuto
25
Kobayashi
17
Inoue
4
Saka
8
Machida
16
Watanabe
33
Goya
15
Koide
44
Yoshida
11
Shimoda
31
Pereira

Substitutes

32
Taro Hamada
23
Hiroto Nakagawa
20
Shun Nagasawa
6
Yuki Kobayashi
39
Asahi Masuyama
49
Kento Haneda
18
Kazuki Fujimoto
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Sota Miura 35
Yamato Naito 44
Yuzuki Yamato 25
Toshiki Ishikawa 26
Masahiro Sekiguchi 23
Koya Hayashida 16
Kodai Yamauchi 33
Oita Trinita Oita Trinita
32 Taro Hamada
23 Hiroto Nakagawa
20 Shun Nagasawa
6 Yuki Kobayashi
39 Asahi Masuyama
49 Kento Haneda
18 Kazuki Fujimoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 46.67%
10 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (36trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
4
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
6
5
2
5
HT-B/FT-B
0
2
5
1