ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 02/10 Vòng 32
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Kose Sports Stadium
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.74
X
3.05
2
2.58
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
22'
match yellow.png Hiroki Noda
Junma Miyazaki 1 - 0 match goal
50'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
60'
66'
match change Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Hikaru Nakahara
70'
match change Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Riku Handa
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Riku Yamada
match change
71'
71'
match change Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
Yoshiki Torikai 2 - 0 match goal
76'
78'
match change Koki Kido
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Hidehiro Sugai
Ra sân: Sho Araki
match change
83'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
8
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
82
 
Pha tấn công
 
89
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Motoki Hasegawa
11
Koki Arita
6
Hideyuki Nozawan
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
2
Hidehiro Sugai
21
Yuto Koizumi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
8
Arai
19
Miyazaki
30
Urakami
40
Marreiros
23
Sekiguchi
1
Kawata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
9
Mitsuhira
15
Nakamura
1
Pascual
35
Kabayama
15
Fujita
2
Yamazaki
5
Noda
14
Yamada
31
Handa
18
Minami
9
Araujo
6
Yamada
41
Nakahara

Substitutes

28
Tomoyasu Yoshida
44
Eisuke Fujishima
39
Masamichi Hayashi
23
Yuta Kumamoto
20
Quenten Geordie Felix Martinus
13
Koki Kido
25
Shintaro Kokubu
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Motoki Hasegawa 41
Koki Arita 11
Hideyuki Nozawan 6
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Hidehiro Sugai 2
Yuto Koizumi 21
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
28 Tomoyasu Yoshida
44 Eisuke Fujishima
39 Masamichi Hayashi
23 Yuta Kumamoto
20 Quenten Geordie Felix Martinus
13 Koki Kido
25 Shintaro Kokubu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
1.67 Sút trúng cầu môn 8
49% Kiểm soát bóng 51%
10 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (36trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
5
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
6
5
2
3
HT-B/FT-B
0
2
3
3