Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.74
2.74
X
3.05
3.05
2
2.58
2.58
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Montedio Yamagata
22'
Hiroki Noda
Junma Miyazaki 1 - 0
50'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
60'
66'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
70'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Riku Handa
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
71'
71'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
Yoshiki Torikai 2 - 0
76'
78'
Koki Kido
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Hidehiro Sugai
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
83'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
9
40%
Kiểm soát bóng
60%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
6
2
Cứu thua
3
82
Pha tấn công
89
51
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Montedio Yamagata
8
Arai
19
Miyazaki
30
Urakami
40
Marreiros
23
Sekiguchi
1
Kawata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
9
Mitsuhira
15
Nakamura
1
Pascual
35
Kabayama
15
Fujita
2
Yamazaki
5
Noda
14
Yamada
31
Handa
18
Minami
9
Araujo
6
Yamada
41
Nakahara
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Motoki Hasegawa
41
Koki Arita
11
Hideyuki Nozawan
6
Yoshiki Torikai
18
Hideomi Yamamoto
4
Hidehiro Sugai
2
Yuto Koizumi
21
Montedio Yamagata
28
Tomoyasu Yoshida
44
Eisuke Fujishima
39
Masamichi Hayashi
23
Yuta Kumamoto
20
Quenten Geordie Felix Martinus
13
Koki Kido
25
Shintaro Kokubu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
1.67
Sút trúng cầu môn
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
10
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (36trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
5
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
6
5
2
3
HT-B/FT-B
0
2
3
3