ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 10/11 Vòng 38
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Mito Hollyhock
Kose Sports Stadium
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.05
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0 match pen
6'
24'
match goal 1 - 1 Nao Yamada
43'
match yellow.png Kiichi Yamazaki
Junma Miyazaki
Ra sân: Miki Inoue
match change
46'
Yoshiki Torikai 2 - 1
Kiến tạo: Adailton dos Santos da Silva
match goal
47'
Eduardo Mancha 3 - 1
Kiến tạo: Kazuhiro Sato
match goal
54'
62'
match change Yuto Nagao
Ra sân: Kiichi Yamazaki
62'
match change Riku Ochiai
Ra sân: Yuki Kusano
72'
match change Shunsuke Saito
Ra sân: Hayato Yamamoto
Takuto Kimura
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
match change
74'
83'
match change Ryusei Nose
Ra sân: Takeshi Ushizawa
Junma Miyazaki match yellow.png
84'
Yamato Naito
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
85'
87'
match yellow.png Taika Nakashima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
5
64
 
Pha tấn công
 
99
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Takuto Kimura
6
Iwana Kobayashi
19
Junma Miyazaki
44
Yamato Naito
88
Tsubasa shibuya
3
Taiga Son
99
Maduabuchi Peter Utaka
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 3-4-2-1
1
Kawata
40
Mancha
16
Hayashida
41
Inoue
7
Araki
26
Sato
14
NAKAYAMA
13
Murakami
51
Silva
10
Torikai
9
Mitsuhira
21
Matsubara
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
17
Nagasawa
47
Sakurai
24
Yamazaki
7
Arai
39
Yamamoto
11
Kusano
99
Nakashima

Substitutes

1
Koji Homma
35
Ryuya Iizumi
42
Hayata Ishii
15
Yuto Nagao
13
Ryusei Nose
8
Riku Ochiai
38
Shunsuke Saito
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Takuto Kimura 34
Iwana Kobayashi 6
Junma Miyazaki 19
Yamato Naito 44
Tsubasa shibuya 88
Taiga Son 3
Maduabuchi Peter Utaka 99
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1 Koji Homma
35 Ryuya Iizumi
42 Hayata Ishii
15 Yuto Nagao
13 Ryusei Nose
8 Riku Ochiai
38 Shunsuke Saito

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (43trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
6
HT-H/FT-T
3
5
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
3
HT-H/FT-B
7
5
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
2