Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Chủ nhật, 08/09
Vòng Quarterfinals
Kose Sports Stadium
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.91
0.91
O
2.5
0.70
0.70
U
2.5
1.05
1.05
1
3.90
3.90
X
3.75
3.75
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Kawasaki Frontale
Taiga Son 1 - 0
31'
46'
Sai Van Wermeskerken
Ra sân: Sota Miura
Ra sân: Sota Miura
Junma Miyazaki
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
64'
Takuto Kimura
70'
71'
Erison Danilo de Souza
Ra sân: Shin Yamada
Ra sân: Shin Yamada
71'
Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
79'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
79'
80'
Yusuke Segawa
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Naoto Misawa
Ra sân: Takuto Kimura
Ra sân: Takuto Kimura
89'
90'
1 - 1 Daiya Tono
Kiến tạo: Sai Van Wermeskerken
Kiến tạo: Sai Van Wermeskerken
90'
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Ryota Oshima
Ra sân: Ryota Oshima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Kawasaki Frontale
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
0
Cứu thua
1
72
Pha tấn công
67
43
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
88
shibuya
3
Son
16
Hayashida
21
Junior
7
Araki
14
NAKAYAMA
34
Kimura
24
Iida
51
Silva
10
Torikai
9
Mitsuhira
1
Ryong
8
Tachibanada
5
Sasaki
44
Haydar
13
Miura
19
Kawahara
10
Oshima
41
Akihiro
14
Wakisaka
23
Barbosa,Marcinho
20
Yamada
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Kaito Kamiya
29
Bong-jo Koh
32
Naoto Misawa
18
Junma Miyazaki
19
Yukito Murakami
13
Yamato Naito
44
Kazuhiro Sato
26
Masahiro Sekiguchi
23
Maduabuchi Peter Utaka
99
Hideomi Yamamoto
4
Kawasaki Frontale
9
Erison Danilo de Souza
11
Yu Kobayashi
35
Maruyama Yuuichi
30
Yusuke Segawa
17
Daiya Tono
31
Sai Van Wermeskerken
98
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
77
Hiroyuki Yamamoto
26
Hinata Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
0.67
1
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
3.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (35trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
2
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
3
3
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
6
5
3
2
HT-B/FT-B
0
2
2
2