ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 21/08 Vòng 26
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
JEF United Ichihara Chiba
Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
2.25
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 0.75
0.82
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Willian Lira Sousa 1 - 0 match pen
26'
55'
match yellow.png Takaki Fukumitsu
Junma Miyazaki
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
64'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Riku Yamada
match change
69'
69'
match yellow.png Taishi Taguchi
71'
match change Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Asahi Yada
71'
match change Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
83'
match change Takayuki Funayama
Ra sân: Tomoya Miki
Niki Urakami
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
86'
Kohei Kawata match yellow.png
88'
90'
match goal 1 - 1 Min-kyu Jang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
8
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
5
75
 
Pha tấn công
 
112
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Fumitaka Kitatani
6
Hideyuki Nozawan
18
Yoshiki Torikai
31
Kosuke Okanishio
11
Koki Arita
30
Niki Urakami
19
Junma Miyazaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
39
Izumisawa
4
Yamamoto
2
Sugai
24
Yamada
17
Araki
16
Notsuda
1
Kawata
3
Koyanagi
10
Sousa
8
Arai
41
Hasegawa
16
Fukumitsu
4
Taguchi
39
Miki
1
Arai
20
Yada
13
Suzuki
25
Sueyoshi
17
Arai
15
Jang
18
Kumagai
40
Sakuragawa

Substitutes

10
Takayuki Funayama
33
Michihiro Yasuda
24
Yukitoshi Ito
8
Riku Danzaki
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3
Jun Okano
23
Ryota Suzuki
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Fumitaka Kitatani 13
Hideyuki Nozawan 6
Yoshiki Torikai 18
Kosuke Okanishio 31
Koki Arita 11
Niki Urakami 30
Junma Miyazaki 19
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
10 Takayuki Funayama
33 Michihiro Yasuda
24 Yukitoshi Ito
8 Riku Danzaki
49 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3 Jun Okano
23 Ryota Suzuki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (36trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
4
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
6
5
4
0
HT-B/FT-B
0
2
0
6