Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.79
0.79
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Willian Lira Sousa 1 - 0
26'
55'
Takaki Fukumitsu
Junma Miyazaki
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
64'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
69'
69'
Taishi Taguchi
71'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Asahi Yada
Ra sân: Asahi Yada
71'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
83'
Takayuki Funayama
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
Niki Urakami
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
86'
Kohei Kawata
88'
90'
1 - 1 Min-kyu Jang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
JEF United Ichihara Chiba
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
7
6
Sút Phạt
8
37%
Kiểm soát bóng
63%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
8
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
5
75
Pha tấn công
112
52
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
JEF United Ichihara Chiba
39
Izumisawa
4
Yamamoto
2
Sugai
24
Yamada
17
Araki
16
Notsuda
1
Kawata
3
Koyanagi
10
Sousa
8
Arai
41
Hasegawa
16
Fukumitsu
4
Taguchi
39
Miki
1
Arai
20
Yada
13
Suzuki
25
Sueyoshi
17
Arai
15
Jang
18
Kumagai
40
Sakuragawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Fumitaka Kitatani
13
Hideyuki Nozawan
6
Yoshiki Torikai
18
Kosuke Okanishio
31
Koki Arita
11
Niki Urakami
30
Junma Miyazaki
19
JEF United Ichihara Chiba
10
Takayuki Funayama
33
Michihiro Yasuda
24
Yukitoshi Ito
8
Riku Danzaki
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3
Jun Okano
23
Ryota Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
49%
Kiểm soát bóng
52%
10
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (36trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
4
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
6
5
4
0
HT-B/FT-B
0
2
0
6