Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.75
0.75
1
1.85
1.85
X
3.20
3.20
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.65
0.65
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Blaublitz Akita
Yoshiki Torikai 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
9'
Eduardo Mancha 2 - 0
22'
Getulio 3 - 0
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
28'
46'
Hiroto Morooka
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
46'
Takuma Mizutani
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
Yoshiki Torikai 4 - 0
51'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
55'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
55'
59'
Keita Saito
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
59'
Shota AOKI
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Kosuke Taketomi
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
72'
Kaito Kamiya
Ra sân: Hidehiro Sugai
Ra sân: Hidehiro Sugai
72'
81'
Takuma Mizutani
Getulio
84'
84'
Daiki Kogure
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
84'
87'
4 - 1 Keita Saito
Kiến tạo: Daiki Kogure
Kiến tạo: Daiki Kogure
Kosuke Taketomi 5 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Blaublitz Akita
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
536
Số đường chuyền
329
6
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
11
Cản phá thành công
9
84
Pha tấn công
77
38
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Kawata
2
Sugai
40
Mancha
5
Hasukawa
23
Sekiguchi
17
Shinada
26
Sato
77
Getulio
10
Hasegawa
18
2
Torikai
99
Utaka
1
Yamada
22
Takada
50
Kaga
5
Kawano
33
Iio
10
Okino
25
Fujiyama
3
Koyanagi
14
Mikami
8
Hata
15
Niwa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Kaito Kamiya
29
Nagi Matsumoto
24
Kazushi Mitsuhira
9
Junma Miyazaki
19
Tsubasa shibuya
21
Kosuke Taketomi
8
Hideomi Yamamoto
4
Blaublitz Akita
4
Kaito Abe
40
Shota AOKI
24
Daiki Kogure
7
Takuma Mizutani
6
Hiroto Morooka
29
Keita Saito
30
Yuki Yasuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
1
48%
Kiểm soát bóng
39%
13.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (37trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
1
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
6
5
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
4