ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 05/06 Vòng 17
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Albirex Niigata
Kose Sports Stadium
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.52
X
3.00
2
2.86
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Jin Izumisawa 1 - 0 match goal
21'
35'
match goal 1 - 1 Kaito Taniguchi
56'
match goal 1 - 2 Kaito Taniguchi
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
57'
68'
match change Yuji Hoshi
Ra sân: Koji Suzuki
Holneiker Mendes Marreiros match yellow.png
68'
79'
match yellow.png Yoshiaki Takagi
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
79'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
80'
Koki Arita
Ra sân: Jin Izumisawa
match change
80'
81'
match change Daichi Tagami
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Riku Yamada
match change
86'
88'
match change Fumiya Hayakawa
Ra sân: Yuto Horigome
Holneiker Mendes Marreiros 2 - 2 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Albirex Niigata Albirex Niigata
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
9
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
78
 
Pha tấn công
 
98
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kazushi Mitsuhira
4
Hideomi Yamamoto
18
Yoshiki Torikai
1
Kohei Kawata
15
Ryotaro Nakamura
11
Koki Arita
5
Takashi Kanai
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Albirex Niigata Albirex Niigata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
39
Izumisawa
10
Sousa
31
Okanishio
23
Sekiguchi
40
Marreiros
30
Urakami
41
Hasegawa
8
Arai
8
Kou
25
Fujiwara
33
Takagi
21
Abe
35
Chiba
10
Homma
9
Suzuki
31
Horigome
7
2
Taniguchi
20
Shimada
5
Fitzgerald

Substitutes

28
Fumiya Hayakawa
16
Gonzalo Gonzalez
37
Shunsuke Mito
39
Ken Yamura
50
Daichi Tagami
1
Ryosuke Kojima
19
Yuji Hoshi
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira 9
Hideomi Yamamoto 4
Yoshiki Torikai 18
Kohei Kawata 1
Ryotaro Nakamura 15
Koki Arita 11
Takashi Kanai 5
Albirex Niigata Albirex Niigata
28 Fumiya Hayakawa
16 Gonzalo Gonzalez
37 Shunsuke Mito
39 Ken Yamura
50 Daichi Tagami
1 Ryosuke Kojima
19 Yuji Hoshi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 52.67%
10 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (36trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
6
5
1
4
HT-B/FT-B
0
2
5
3