Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.83
0.83
1
2.52
2.52
X
3.00
3.00
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Albirex Niigata
Jin Izumisawa 1 - 0
21'
35'
1 - 1 Kaito Taniguchi
56'
1 - 2 Kaito Taniguchi
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
57'
68'
Yuji Hoshi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
Holneiker Mendes Marreiros
68'
79'
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
79'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
80'
Koki Arita
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
80'
81'
Daichi Tagami
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
86'
88'
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
Holneiker Mendes Marreiros 2 - 2
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Albirex Niigata
7
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
4
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
9
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
78
Pha tấn công
98
51
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Albirex Niigata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
39
Izumisawa
10
Sousa
31
Okanishio
23
Sekiguchi
40
Marreiros
30
Urakami
41
Hasegawa
8
Arai
8
Kou
25
Fujiwara
33
Takagi
21
Abe
35
Chiba
10
Homma
9
Suzuki
31
Horigome
7
2
Taniguchi
20
Shimada
5
Fitzgerald
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira
9
Hideomi Yamamoto
4
Yoshiki Torikai
18
Kohei Kawata
1
Ryotaro Nakamura
15
Koki Arita
11
Takashi Kanai
5
Albirex Niigata
28
Fumiya Hayakawa
16
Gonzalo Gonzalez
37
Shunsuke Mito
39
Ken Yamura
50
Daichi Tagami
1
Ryosuke Kojima
19
Yuji Hoshi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
1.67
Sút trúng cầu môn
3
49%
Kiểm soát bóng
52.67%
10
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (36trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
6
5
1
4
HT-B/FT-B
0
2
5
3