Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.87
0.87
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
3.20
3.20
X
3.35
3.35
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Venezia
Phút
Torino
Ethan Ampadu
Ra sân: Antonio Junior Vacca
Ra sân: Antonio Junior Vacca
38'
43'
Tommaso Pobega
56'
0 - 1 Josip Brekalo
Kiến tạo: Wilfried Stephane Singo
Kiến tạo: Wilfried Stephane Singo
58'
Daniele Baselli
Ra sân: Karol Linetty
Ra sân: Karol Linetty
59'
Vanja Milinkovic Savic
Ethan Ampadu
59'
Mattia Aramu
Ra sân: Domen Crnigoj
Ra sân: Domen Crnigoj
65'
Tyronne Ebuehi
Ra sân: David Schnegg
Ra sân: David Schnegg
65'
72'
Rolando Mandragora
Ra sân: Tommaso Pobega
Ra sân: Tommaso Pobega
72'
Mergim Vojvoda
Ra sân: Wilfried Stephane Singo
Ra sân: Wilfried Stephane Singo
74'
Koffi Djidji
77'
Koffi Djidji
Mattia Aramu 1 - 1
78'
79'
David Zima
Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Josip Brekalo
Luca Fiordilino
Ra sân: Gianluca Busio
Ra sân: Gianluca Busio
86'
Thomas Henry
Ra sân: Dennis Johnsen
Ra sân: Dennis Johnsen
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Venezia
Torino
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
3
18
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
359
Số đường chuyền
475
75%
Chuyền chính xác
82%
9
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
12
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
9
18
Ném biên
27
19
Cản phá thành công
22
5
Thử thách
20
0
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
107
41
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Venezia
4-4-2
Torino
3-4-2-1
1
Maenpaa
28
Schnegg
32
Ceccaroni
30
Svoboda
7
Mazzocchi
23
Kiyine
27
Busio
5
Vacca
33
Crnigoj
17
Johnsen
77
Okereke
32
Savic
26
Djidji
3
Nascimento
13
Rodriguez
17
Singo
4
Pobega
10
Lukic
15
Ansaldi
77
Linetty
14
Brekalo
19
Sanabria
Đội hình dự bị
Venezia
Mattia Aramu
10
Daan Heymans
18
Francesco Forte
9
Thomas Henry
14
Marco Modolo
13
Tanner Tessmann
8
Cristian Molinaro
3
Dor Peretz
42
Filippo Neri
91
Ethan Ampadu
44
Luca Fiordilino
16
Tyronne Ebuehi
22
Torino
1
Etrit Berisha
24
Simone Verdi
6
David Zima
88
Tomas Rincon
8
Daniele Baselli
38
Rolando Mandragora
27
Mergim Vojvoda
70
Magnus Warming
25
Ben Lhassine Kone
89
Luca Gemello
99
Alessandro Buongiorno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3
41.67%
Kiểm soát bóng
61%
13.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia (5trận)
Chủ
Khách
Torino (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1