Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.66
2.66
X
3.35
3.35
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Venezia
Phút
Sampdoria
24'
0 - 1 Francesco Caputo
Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
35'
Abdelhamid Sabiri
Ridgeciano Haps
35'
38'
0 - 2 Francesco Caputo
Thomas Henry
42'
David Okereke
44'
Gianluca Busio
Ra sân: David Okereke
Ra sân: David Okereke
56'
Jean Pierre Nsame
Ra sân: Luca Fiordilino
Ra sân: Luca Fiordilino
56'
Gianluca Busio
63'
Sofian Kiyine
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
68'
71'
Tomas Rincon
Ra sân: Stefano Sensi
Ra sân: Stefano Sensi
72'
Fabio Quagliarella
Ra sân: Antonio Candreva
Ra sân: Antonio Candreva
Domen Crnigoj
Ra sân: Tyronne Ebuehi
Ra sân: Tyronne Ebuehi
80'
84'
Ronaldo Vieira
Ra sân: Nicola Murru
Ra sân: Nicola Murru
84'
Tommaso Augello
Ra sân: Albin Ekdal
Ra sân: Albin Ekdal
Thomas Henry
86'
90'
Maya Yoshida
Ra sân: Omar Colley
Ra sân: Omar Colley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Venezia
Sampdoria
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
7
Sút Phạt
13
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
345
Số đường chuyền
429
77%
Chuyền chính xác
78%
28
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
43
Đánh đầu
43
27
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
6
6
Đánh chặn
6
15
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
6
14
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
102
51
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Venezia
4-2-3-1
Sampdoria
4-3-1-2
1
Maenpaa
55
Haps
32
Ceccaroni
31
Caldara
22
Ebuehi
16
Fiordilino
44
Ampadu
20
Cunha,Nani
77
Okereke
10
Aramu
14
Henry
1
Audero
24
Bereszynski
25
Ferrari
15
Colley
29
Murru
87
Candreva
6
Ekdal
2
Thorsby
5
Sensi
11
Sabiri
10
2
Caputo
Đội hình dự bị
Venezia
Antonio Junior Vacca
5
Arnor Sigurdsson
11
Dor Peretz
42
Tanner Tessmann
8
Roman Lazar
41
Sofian Kiyine
23
Domen Crnigoj
33
Jean Pierre Nsame
9
Ales Mateju
37
Gianluca Busio
27
Maximilian Ullmann
19
Michael Svoboda
30
Sampdoria
22
Maya Yoshida
27
Fabio Quagliarella
70
Simone Trimboli
3
Tommaso Augello
13
Andrea Conti
26
Giangiacomo Magnani
16
Kristoffer Askildsen
14
Ronaldo Vieira
88
Tomas Rincon
33
Wladimiro Falcone
21
Sebastian Giovinco
30
Nicola Ravaglia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
42.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
9.33
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia (6trận)
Chủ
Khách
Sampdoria (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0