ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 2, 01/04 Vòng 31
Venezia
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Đặt cược
A.C. Reggiana 1919
Stadio Pierluigi Penzo
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.55
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
4'
match yellow.png Filippo Melegoni
Gianluca Busio 1 - 0 match goal
20'
21'
match change Manolo Portanova
Ra sân: Natan Girma
Joel Pohjanpalo 2 - 0
Kiến tạo: Christian Gytkaer
match goal
33'
Joel Pohjanpalo Goal awarded match var
35'
45'
match goal 2 - 1 Manolo Portanova
Kiến tạo: Riccardo Fiamozzi
Nicholas Pierini
Ra sân: Christian Gytkaer
match change
46'
50'
match phan luoi 2 - 2 Giorgio Altare(OW)
55'
match yellow.png Luca Cigarini
65'
match goal 2 - 3 Edoardo Pieragnolo
Kiến tạo: Manolo Portanova
70'
match change Janis Antiste
Ra sân: Manolo Portanova
Marco Olivieri
Ra sân: Gianluca Busio
match change
71'
Mato Jajalo
Ra sân: Francesco Zampano
match change
71'
Denis Cheryshev
Ra sân: Bjarki Steinn Bjarkason
match change
83'
86'
match change Tobias Reinhart
Ra sân: Luca Cigarini
86'
match change Lorenzo Libutti
Ra sân: Riccardo Fiamozzi
Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Giorgio Altare
match change
89'
90'
match yellow.png Edoardo Pieragnolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
481
 
Số đường chuyền
 
450
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
3
4
 
Thử thách
 
12
89
 
Pha tấn công
 
71
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Magnus Kofoed Andersen
12
Bruno Bertinato
21
Denis Cheryshev
77
Mikael Egill Ellertsson
23
Matteo Grandi
18
Mato Jajalo
24
Nunzio Lella
13
Marco Modolo
99
Marco Olivieri
10
Nicholas Pierini
30
Michael Svoboda
31
Maximilian Ullmann
Venezia Venezia 3-5-2
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919 3-4-3
1
Joronen
33
Sverko
4
Idzes
15
Altare
7
Zampano
6
Busio
8
Tessmann
19
Bjarkason
27
Candela
9
Gytkaer
20
Pohjanpalo
12
Satalino
31
Sampirisi
4
Rozzio
27
Marcandalli
15
Fiamozzi
8
Cigarini
42
Bianco
3
Pieragnolo
72
Melegoni
80
Girma
11
Gondo

Substitutes

28
Janis Antiste
20
Alejandro Blanco Sanchez
17
Lorenzo Libutti
13
Edoardo Motta
29
Marko Pajac
23
Stefano Pettinari
90
Manolo Portanova
16
Tobias Reinhart
19
Filippo Romagna
1
Alex Sposito
25
Przemyslaw Szyminski
9
Luca Vido
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Magnus Kofoed Andersen 38
Bruno Bertinato 12
Denis Cheryshev 21
Mikael Egill Ellertsson 77
Matteo Grandi 23
Mato Jajalo 18
Nunzio Lella 24
Marco Modolo 13
Marco Olivieri 99
Nicholas Pierini 10
Michael Svoboda 30
Maximilian Ullmann 31
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
28 Janis Antiste
20 Alejandro Blanco Sanchez
17 Lorenzo Libutti
13 Edoardo Motta
29 Marko Pajac
23 Stefano Pettinari
90 Manolo Portanova
16 Tobias Reinhart
19 Filippo Romagna
1 Alex Sposito
25 Przemyslaw Szyminski
9 Luca Vido

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
42.33% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (6trận)
Chủ Khách
A.C. Reggiana 1919 (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0