Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.76
2.76
X
3.30
3.30
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Vejle
Phút
Randers FC
26'
0 - 1 Marvin Egho
Kiến tạo: Mikkel Kallesoe
Kiến tạo: Mikkel Kallesoe
31'
0 - 2 Al Hadji Kamara
Hans Hollsberg
Ra sân: Kevin Custovic
Ra sân: Kevin Custovic
36'
57'
Mikkel Kallesoe
Lundrim Hetemi
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
67'
71'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Ra sân: Mikkel Kallesoe
72'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
72'
Simon Tibbling
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
81'
Tobias Klysner
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
Foday Manneh
Ra sân: Lucas Jensen
Ra sân: Lucas Jensen
82'
Sadrifar Valdemar
Ra sân: Jacob Schoop
Ra sân: Jacob Schoop
82'
Manjrekar James
Ra sân: Mads Greve
Ra sân: Mads Greve
82'
Denis Kolinger
90'
90'
Simon Tibbling
90'
Erik Marxen
Ra sân: Al Hadji Kamara
Ra sân: Al Hadji Kamara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vejle
Randers FC
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
7
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
447
Số đường chuyền
378
10
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
22
17
Đánh chặn
13
17
Thử thách
17
110
Pha tấn công
120
50
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Vejle
4-2-3-1
Randers FC
4-4-2
45
Brunst-Zollner
8
Engel
22
Kolinger
5
Greve
77
Yamga
11
Mucolli
20
Schoop
17
Jensen
16
Custovic
10
Sousa
9
Faghir
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinger
2
Jensen
15
Kopplin
10
Kehinde
6
Johnsen
20
Mistrati
22
Greve
99
Kamara
45
Egho
Đội hình dự bị
Vejle
Hans Hollsberg
33
Viljornur Davidsen
3
Aleksey Chernov
21
Foday Manneh
23
Manjrekar James
15
Sadrifar Valdemar
13
Lundrim Hetemi
34
Randers FC
44
Nicolai Brock-Madsen
18
Tobias Klysner
19
Oliver Bundgaard
11
Erik Marxen
25
Jonas Dakir
12
Simon Tibbling
17
Jesper Lauridsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
4
2.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
8.33
2.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
7.67
48.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
11
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vejle (9trận)
Chủ
Khách
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1