Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.51
2.51
X
3.35
3.35
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Vejle
Phút
Brondby IF
3'
0 - 1 Mikael Uhre
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
Dimitris Emmanouilidis 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Yamga
Kiến tạo: Kevin Yamga
36'
50'
Kevin Niclas Mensah
Wahid Faghir 2 - 1
Kiến tạo: Jacob Schoop
Kiến tạo: Jacob Schoop
55'
Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
60'
61'
Christian Cappis
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
Hans Hollsberg
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
72'
76'
Rezan Corlu
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
81'
2 - 2 Christian Cappis
Kiến tạo: Jens Martin Gammelby
Kiến tạo: Jens Martin Gammelby
85'
Anton Skipper Hendriksen
Lucas Jensen
Ra sân: Alan Sousa
Ra sân: Alan Sousa
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vejle
Brondby IF
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
10
14
Sút Phạt
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
415
Số đường chuyền
425
6
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
12
84
Pha tấn công
99
48
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Vejle
4-2-3-1
Brondby IF
3-4-3
1
Brunst-Zollner
3
Davidsen
4
Opoku
22
Kolinger
77
Yamga
6
Afagh
20
Schoop
9
Faghir
10
Sousa
11
Mucolli
27
Emmanouilidis
30
Hermansen
42
Borkeeiet
4
Rosted
28
Hendriksen
2
Gammelby
19
Frendrup
25
Slimane
14
Mensah
11
Uhre
9
Pavlovic
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Vejle
Hans Hollsberg
33
Lukas Ahlefeld Engel
8
Lucas Jensen
17
Manjrekar James
15
Mads Greve
5
Aleksey Chernov
21
Kevin Custovic
16
Brondby IF
12
Michael Lumb
31
Jagvir Singh Sidhu
16
Thomas Mikkelsen
34
Pyndt Andreas
20
Lars Erik Oskar Fallenius
7
Rezan Corlu
23
Christian Cappis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
8
48.33%
Kiểm soát bóng
65.67%
11
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vejle (9trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2