ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 03/04 Vòng 7
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Vissel Kobe
Yourtec Stadium Sendai
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
3.60
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 1
0.95
U 1
0.95

Diễn biến chính

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
15'
match goal 0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Sergi Samper Montana
23'
match goal 0 - 2 Ryuma Kikuchi
29'
match change Shion Inoue
Ra sân: Daiju Sasaki
Rikiya Uehara
Ra sân: Shuhei Akasaki
match change
62'
Koji Hachisuka
Ra sân: Takumi Mase
match change
62'
加藤 千尋
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
match change
62'
63'
match change Asahi Masuyama
Ra sân: Yuya Nakasaka
Yusuke Minagawa
Ra sân: Shingo Tomita
match change
78'
79'
match change Ryo Hatsuse
Ra sân: Nagisa Sakurauchi
79'
match change Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yuta Goke
79'
match change Takuya Yasui
Ra sân: Sergi Samper Montana
Hisashi Appiah Tawiah match yellow.png
82'
Yasuhiro Hiraoka
Ra sân: Ryoma Kida
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Vissel Kobe Vissel Kobe
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
68
 
Pha tấn công
 
72
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
加藤 千尋
1
Yuma Obata
6
Rikiya Uehara
16
Kyohei Yoshino
13
Yasuhiro Hiraoka
19
Yusuke Minagawa
4
Koji Hachisuka
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
27
Slowik
14
Ishihara
23
Simao
5
Tawiah
25
Mase
32
Kida
8
Matsushita
17
Tomita
20
Martinus
11
Akasaki
15
Nishimura
1
Maekawa
26
Sakurauchi
17
Kikuchi
23
Yamakawa
24
Sakai
22
Sasaki
6
Montana
5
Yamaguchi
31
Nakasaka
7
Goke
11
Furuhashi

Substitutes

19
Ryo Hatsuse
9
Noriaki Fujimoto
20
Shion Inoue
37
Asahi Masuyama
25
Leo Osaki
32
Ryotaro Hironaga
14
Takuya Yasui
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
加藤 千尋 26
Yuma Obata 1
Rikiya Uehara 6
Kyohei Yoshino 16
Yasuhiro Hiraoka 13
Yusuke Minagawa 19
Koji Hachisuka 4
Vissel Kobe Vissel Kobe
19 Ryo Hatsuse
9 Noriaki Fujimoto
20 Shion Inoue
37 Asahi Masuyama
25 Leo Osaki
32 Ryotaro Hironaga
14 Takuya Yasui

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 53.33%
13.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (41trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
8
0
HT-H/FT-T
3
4
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
6
4
HT-B/FT-B
3
4
1
8