Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tokyo Verdy
6'
0 - 1 Hikaru Nakahara
Heo Young Joon 1 - 1
Kiến tạo: Kai Matsuzaki
Kiến tạo: Kai Matsuzaki
22'
33'
1 - 2 Masahiro Sugata(OW)
42'
1 - 3 Yuji Kitajima
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Heo Young Joon 2 - 3
Kiến tạo: Ryoma Kida
Kiến tạo: Ryoma Kida
45'
46'
Ren Kato
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
46'
2 - 4 Ren Kato
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
60'
68'
Gouki YAMADA
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
68'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ryoma Kida 3 - 4
71'
Masato Nakayama
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
73'
Joji Onaiwu
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
73'
Chihiro Kato
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
73'
RYANG Yong Gi
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
85'
87'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Tomohiro Taira
Ra sân: Tomohiro Taira
87'
Hidemasa Koda
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tokyo Verdy
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
12
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
96
Pha tấn công
77
43
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
Tokyo Verdy
4-4-2
33
Hayashi
2
Akiyama
15
Sugata
5
Wakasa
25
Mase
18
Kida
7
Nakajima
32
Kamada
26
Matsuzaki
11
Goke
88
2
Joon
1
Oliveria
6
Miyahara
13
Hayashi
5
Taira
2
Fukazawa
47
Nakahara
7
Morita
25
Inami
20
Kitajima
39
Someno
8
Saito
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Chihiro Kato
16
Kim Tae Hyeon
20
Masato Nakayama
9
Yuma Obata
1
Joji Onaiwu
27
RYANG Yong Gi
10
Tokyo Verdy
41
Masahiro Iida
26
Ren Kato
22
Hidemasa Koda
42
Ryosuke Shirai
23
Yuto Tsunashima
27
Gouki YAMADA
16
Kohei Yamakoshi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
30.67%
10
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
4
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
4
4