Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.50
2.50
X
3.15
3.15
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tokushima Vortis
61'
Yuki Kakita
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ryoma Kida
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
67'
Takuma Nishimura
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
67'
Kyohei Yoshino
70'
Takumi Mase
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
72'
Shogo Nakahara
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
78'
Felippe Cardoso
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
78'
83'
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Shota Fukuoka
Ra sân: Shota Fukuoka
83'
Yudai Konishi
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
90'
Joeru Fujita
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
90'
0 - 1 Hidenori Ishii
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
4
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
12
Sút Phạt
18
41%
Kiểm soát bóng
59%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
394
Số đường chuyền
590
17
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
26
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
6
13
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
17
78
Pha tấn công
97
45
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
Tokushima Vortis
4-4-2
27
Slowik
3
Fukumori
16
Yoshino
5
Tawiah
4
Hachisuka
7
Sekiguchi
8
Matsushita
6
Uehara
26
Kato
11
Akasaki
42
Togashi
21
Kamifukumoto
15
Kishimoto
14
Júnior
5
Ishii
20
Fukuoka
37
Hamashita
23
Suzuki
8
Iwao
24
Nishiya
17
Ichimi
9
Bakenga
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Nedeljko Stojisic
22
Takumi Mase
25
Ryoma Kida
32
Shogo Nakahara
18
Shingo Tomita
17
Takuma Nishimura
15
Felippe Cardoso
33
Tokushima Vortis
31
Toru Hasegawa
4
Diego Jara Rodrigues
3
Dusan Cvetinovic
33
Shiryu Fujiwara
13
Joeru Fujita
7
Yudai Konishi
19
Yuki Kakita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
53%
Kiểm soát bóng
50%
10
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
2
3
4
5