Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.11
1.11
O
2
0.80
0.80
U
2
1.11
1.11
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tokushima Vortis
18'
Naoto Arai
Yasushi Endo
35'
Yasushi Endo
41'
45'
Carlos de Menezes Júnior
46'
Hidenori Ishii
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
49'
0 - 1 Kazunari Ichimi
Takumi Mase 1 - 1
Kiến tạo: Kim Tae Hyeon
Kiến tạo: Kim Tae Hyeon
57'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
59'
62'
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
63'
Shota Fujio
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
RYANG Yong Gi
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
66'
Takumi NAGURA
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
66'
70'
Akira Hamashita
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
70'
Rio Hyeon
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
Cayman Togashi
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
78'
Yuto Uchida
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
78'
Yota Sato
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
9
38%
Kiểm soát bóng
62%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
9
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
2
Cứu thua
1
78
Pha tấn công
91
50
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
3-4-2-1
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Obata
20
Hyeon
47
Sato
5
Wakasa
4
Hachisuka
35
Krolow
8
Matsushita
25
Mase
44
Nakajima
50
Endo
9
Nakayama
1
Suarez
13
Arai
14
Júnior
25
Abe
2
Tamukai
7
Shirai
44
Sugimoto
20
Kodama
11
Sugimori
17
Ichimi
24
Nishiya
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Yasuhiro Hiraoka
13
Takayoshi Ishihara
14
Takumi NAGURA
28
RYANG Yong Gi
10
Daichi Sugimoto
23
Cayman Togashi
42
Yuto Uchida
41
Tokushima Vortis
36
Elson Ferreira de Souza
15
Shota Fujio
37
Akira Hamashita
31
Toru Hasegawa
19
Yushi Hasegawa
23
Rio Hyeon
5
Hidenori Ishii
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
45.67%
10
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
2
3
4
5