Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.99
0.99
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tochigi SC
12'
0 - 1 Wataru Hiramatsu
Kiến tạo: Harumi Minamino
Kiến tạo: Harumi Minamino
Ryunosuke Sagara 1 - 1
27'
Ryunosuke Sagara 2 - 1
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
29'
Masahiro Sugata 3 - 1
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
33'
50'
3 - 2 Ko Miyazaki
Kiến tạo: Toshiki Mori
Kiến tạo: Toshiki Mori
63'
Toshiki Mori
69'
Hayato Kurosaki
Ra sân: Rennosuke Kawana
Ra sân: Rennosuke Kawana
Keito Arita
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
73'
Ryota Takada
Ra sân: Yuto Uchida
Ra sân: Yuto Uchida
73'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
73'
74'
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
81'
Sho Omori
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
81'
Taichi Aoshima
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
84'
Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tochigi SC
5
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
9
19
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
8
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
3
0
Cứu thua
2
72
Pha tấn công
91
33
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
Tochigi SC
3-4-2-1
33
Hayashi
41
Uchida
5
Sugata
22
Koide
25
Mase
14
2
Sagara
6
Matsui
37
Nagasawa
27
Onaiwu
11
Goke
7
Nakajima
27
Tanno
23
Fukushima
2
Hiramatsu
17
Fujitani
10
Mori
24
Kanbe
15
Okuda
18
Kawana
42
Minamino
19
Oshima
32
Miyazaki
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Keito Arita
23
Tetsuya Chinen
20
Eronildo dos Santos Rocha
98
Yoshiki Matsushita
8
Toya Myogan
24
Yuma Obata
1
Ryota Takada
2
Tochigi SC
22
Taichi Aoshima
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
3
Hayato Kurosaki
6
Sho Omori
40
Shuya Takashima
29
Kisho Yano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
47.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
7
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
3
1