Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.84
2.84
X
3.05
3.05
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Shimizu S-Pulse
12'
0 - 1 Yuito Suzuki
Kyohei Yoshino 1 - 1
Kiến tạo: Koji Hachisuka
Kiến tạo: Koji Hachisuka
22'
62'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
64'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Shogo Nakahara
Ra sân: Shogo Nakahara
65'
Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
65'
Yasuhiro Hiraoka
71'
72'
1 - 2 Akira Silvano Disaro
Yusuke Minagawa
Ra sân: Kyohei Yoshino
Ra sân: Kyohei Yoshino
81'
Yoshiki Matsushita 2 - 2
83'
84'
2 - 3 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Akira Silvano Disaro
Kiến tạo: Akira Silvano Disaro
87'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Emmanuel Oti Essigba
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
87'
89'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
90'
Yosuke Kawai
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
7
97
Pha tấn công
89
74
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
3-4-2-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
27
Slowik
13
Hiraoka
16
Yoshino
31
Teruyama
4
Hachisuka
18
Nakahara
6
Uehara
25
Mase
32
Kida
26
Kato
15
Nishimura
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
2
Tatsuta
7
Katayama
11
Nakayama
13
Miyamoto
6
Takeuchi
10
Junior
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Hisashi Appiah Tawiah
5
Emmanuel Oti Essigba
29
Yusuke Minagawa
19
Takayoshi Ishihara
14
Yoshiki Matsushita
8
Nedeljko Stojisic
22
Kunimitsu Sekiguchi
7
Shimizu S-Pulse
16
Kenta Nishizawa
26
Yuta Taki
27
Ibusuki Hiroshi
25
Kengo Nagai
19
Akira Silvano Disaro
29
Naoya Fukumori
17
Yosuke Kawai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
7.33
53%
Kiểm soát bóng
56.33%
10
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
11
6
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
2
3
0
4