Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
0.86
0.86
-2.25
0.92
0.92
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.81
0.81
1
15.00
15.00
X
7.50
7.50
2
1.11
1.11
Hiệp 1
+1
0.80
0.80
-1
1.02
1.02
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Vaxjo Nữ
![Vaxjo Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101052.png)
Phút
![FC Rosengard Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323174210.png)
3'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Momoko Tanikawa
12'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kadowaki M.
19'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sofie Bredgaard
36'
![match phan luoi](https://bongdanet.co/img/match-events/phan-luoi.png)
69'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
73'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
79'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
85'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Larsson E.
90'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vaxjo Nữ
![Vaxjo Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101052.png)
![FC Rosengard Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323174210.png)
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
25
1
Sút trúng cầu môn
18
2
Sút ra ngoài
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
74
Pha tấn công
77
30
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
6
3.33
Bàn thua
2.67
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
13.33
43.33%
Kiểm soát bóng
59%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vaxjo Nữ (18trận)
Chủ
Khách
FC Rosengard Nữ (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
6
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
5