ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 04/07 Vòng 14
Vasco da Gama
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Fortaleza 1
Estadio Vasco da Gama
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.79
-0
1.12
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.20
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Vasco da Gama Vasco da Gama
Phút
Fortaleza Fortaleza
JP
Ra sân: Dimitrie Payet
match change
14'
35'
match yellow.png Juan Martin Lucero
Maicon Pereira Roque match yellow.png
37'
40'
match red Hercules Pereira do Nascimento
Mateus Carvalho dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: David Correa da Fonseca
match goal
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Fortaleza Fortaleza
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
5
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
292
 
Số đường chuyền
 
142
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
5
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
8
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
3
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
4
3
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
42
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jose Gabriel dos Santos Silva
32
Robert Rojas
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
16
Erick Marcus
98
JP
20
Juan Sebastian Sforza
21
Bruno Conceicao Praxedes
13
Keiller da Silva Nunes
12
Victor Luis Chuab Zamblauskas
31
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
77
Rayan Vitor
44
Luiz Gustavo Luiz Gustavo
Vasco da Gama Vasco da Gama 4-2-3-1
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
1
Gago
6
Piton
3
Conceicao
4
Roque
96
Alves
85
Santos
25
Silva
7
Fonseca
10
Payet
28
Soares
99
Pfaffen
1
Ricardo
2
Tinga
19
Britez
4
Tarouco,Titi
6
Pacheco
28
Costa
88
Affini
35
Nascimento
7
Pochettino
26
Lopes
9
Lucero

Substitutes

36
Felipe Jonatan
16
Matheus Rossetto
11
Mario Sergio Santos Costa, Marinho
79
Renato Kayser De Souza
37
Kauan Rodrigues
25
Tomas Cardona
39
Imanol Machuca
13
Benjamin Kuscevic
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
30
Mauricio Kozlinski
31
Alexsandro Amorim
34
Iarley Barros
Đội hình dự bị
Vasco da Gama Vasco da Gama
Jose Gabriel dos Santos Silva 23
Robert Rojas 32
Jose Luis Rodriguez Bebanz 2
Erick Marcus 16
JP 98
Juan Sebastian Sforza 20
Bruno Conceicao Praxedes 21
Keiller da Silva Nunes 13
Victor Luis Chuab Zamblauskas 12
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi 31
Rayan Vitor 77
Luiz Gustavo Luiz Gustavo 44
Fortaleza Fortaleza
36 Felipe Jonatan
16 Matheus Rossetto
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
79 Renato Kayser De Souza
37 Kauan Rodrigues
25 Tomas Cardona
39 Imanol Machuca
13 Benjamin Kuscevic
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos
30 Mauricio Kozlinski
31 Alexsandro Amorim
34 Iarley Barros

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
40.33% Kiểm soát bóng 43.67%
7.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vasco da Gama (48trận)
Chủ Khách
Fortaleza (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
13
4
HT-H/FT-T
4
4
8
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
6
4
5
7
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
4
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Vasco da Gama Vasco da Gama

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dimitrie Payet Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.08
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 30 7.08
4 Maicon Pereira Roque Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 4 45 6.69
96 Paulo Henrique Alves Hậu vệ cánh phải 1 1 0 33 25 75.76% 5 2 68 7.44
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 7 3 0 19 16 84.21% 0 5 41 7.83
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Trung vệ 1 0 1 73 67 91.78% 0 1 82 7.47
7 David Correa da Fonseca Cánh trái 0 0 2 35 30 85.71% 0 0 40 6.67
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.03
32 Robert Rojas Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 38 6.28
25 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 38 31 81.58% 0 1 50 6.51
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 0 0 4 43 36 83.72% 9 0 65 7.8
23 Jose Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 10 9 90% 0 1 12 6.37
28 Adson Ferreira Soares Cánh phải 0 0 4 54 50 92.59% 3 1 70 7.14
16 Erick Marcus Cánh trái 1 1 1 7 7 100% 0 0 8 6.15
85 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 56 50 89.29% 1 0 63 7.54
98 JP Forward 4 1 1 31 25 80.65% 0 2 53 7.06

Fortaleza Fortaleza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 3 35 6.45
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 25 6.44
19 Emanuel Britez Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 0 3 50 7.05
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 24 64.86% 4 2 53 6.19
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 2 1 1 9 6 66.67% 0 0 16 6.1
36 Felipe Jonatan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 26 6.01
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Tiền vệ công 2 1 0 2 1 50% 1 0 19 6.29
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 1 0 1 15 10 66.67% 3 0 30 6.64
79 Renato Kayser De Souza Forward 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.14
16 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 1 43 41 95.35% 0 1 46 6.1
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 26 7.42
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 37 6.44
28 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ trụ 0 0 1 34 29 85.29% 1 0 45 6.19
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 2 1 0 26 19 73.08% 2 0 47 6.03
37 Kauan Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 27 6.2
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 4.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi