Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.72
0.72
-0
1.25
1.25
O
2
0.85
0.85
U
2
1.05
1.05
1
2.36
2.36
X
3.00
3.00
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Vasco da Gama
Phút
Botafogo RJ
Talles Magno 1 - 0
Kiến tạo: Henrique Silva Milagres
Kiến tạo: Henrique Silva Milagres
22'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vasco da Gama
Botafogo RJ
6
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
2
2
Sút Phạt
0
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
152
Số đường chuyền
112
89%
Chuyền chính xác
87%
0
Việt vị
1
3
Đánh đầu
3
1
Đánh đầu thành công
2
10
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
4
6
Ném biên
6
10
Cản phá thành công
9
1
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
36
Pha tấn công
27
17
Tấn công nguy hiểm
5
Đội hình xuất phát
Vasco da Gama
4-1-4-1
Botafogo RJ
4-2-3-1
1
Kaufmann
37
Milagres
5
Silva
34
Silva
41
Ferreira
18
Clevelario
7
Gil
11
Magno
50
Junior
22
Pikachu
14
Cano
12
Cavalieri
2
Silva
3
Santos
30
Albino
6
Zamblauskas
50
Silva
21
Souza
37
Oliveira
7
Castro
25
Silva
9
Silva
Đội hình dự bị
Vasco da Gama
Marcelo Alves Santos
30
Jadson Cristiano Silva de Morais
2
Igor de Oliveira Ferreira
38
Marcos Junior
20
Neto Borges
33
Carlinhos
23
Lucas Galindo de Azevedo
56
Vinicius dos Santos de Oliveira Paiva
49
Nazario Andrey
15
Caio Lopes
16
Gabriel Fortes Chaves
17
Tiago Rodrigues dos Reis
27
Botafogo RJ
39
Matheus Nascimento de Paula
28
Cicero Santos
40
Saulo Ferreira Silva
20
Alexander Lecaros Aragon
8
Salomon Armand Magloire Kalou
29
Diego Terra Loureiro
16
Gustavo Cascardo
43
Helerson Mateus do Nascimento
34
Cesar Tiago Gomes da Conceicao
17
Carlos Renteria
10
Bruno Nazario
38
Federico Barrandeguy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
7.67
40.33%
Kiểm soát bóng
62%
7.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama (48trận)
Chủ
Khách
Botafogo RJ (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
9
4
HT-H/FT-T
4
4
11
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
3
6
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
8
HT-B/FT-B
2
1
3
5