Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.13
2.13
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
Orebro
Hampus Zackrisson
17'
31'
Deniz Hummet
Albin Winbo
Ra sân: Hampus Zackrisson
Ra sân: Hampus Zackrisson
46'
58'
Nordin Gerzic
Oliver Alfonsi
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
63'
64'
Agon Mehmeti
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
Simon Emanuel Karlsson Adjei
Ra sân: Ryan Moon
Ra sân: Ryan Moon
64'
Robin Simovic
Ra sân: Des Kunst
Ra sân: Des Kunst
64'
64'
Jake Larsson
Ra sân: David Seger
Ra sân: David Seger
Albin Winbo
66'
75'
Martin Broberg
Ra sân: Nahir Besara
Ra sân: Nahir Besara
75'
Daniel Bjornkvist
Ra sân: Hussein Ali
Ra sân: Hussein Ali
Gideon Mensah
81'
Anton Liljenback
Ra sân: Gideon Mensah
Ra sân: Gideon Mensah
84'
86'
Kevin Wright
Ra sân: Dennis Collander
Ra sân: Dennis Collander
Robin Simovic 1 - 0
Kiến tạo: Jean Carlos Chera
Kiến tạo: Jean Carlos Chera
90'
Tashreeq Matthews
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
Orebro
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
16
Sút Phạt
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
366
Số đường chuyền
518
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
27
2
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
24
15
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
23
Thử thách
5
145
Pha tấn công
92
58
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
3-4-3
Orebro
4-4-2
30
Lukic
3
Zackrisson
4
Stanisic
18
Lindner
36
Chera
8
Roux
7
Tranberg
15
Mensah
17
Matthews
24
Moon
32
Kunst
1
Allain
24
Ali
4
Moro
27
Skovgaard
6
Hjertstrand
16
Seger
17
Martensson
25
Gerzic
8
Collander
99
Hummet
11
Besara
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Simon Emanuel Karlsson Adjei
12
Robin Simovic
99
Oliver Alfonsi
13
Albin Winbo
6
Adnan Kojic
95
Philip Martensson
93
Anton Liljenback
23
Orebro
12
Jake Larsson
2
Daniel Bjornkvist
9
Agon Mehmeti
30
Mergim Krasniqi
10
Martin Broberg
3
Kevin Wright
14
Michael Almeback
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (30trận)
Chủ
Khách
Orebro (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
6
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
4
2
1
1