Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.94
0.94
-1
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
5.60
5.60
X
3.90
3.90
2
1.55
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.73
0.73
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
Djurgardens
Filipe Sisse 1 - 0
11'
Filipe Sisse
13'
20'
Hampus Finndell
Alexander Johansson 2 - 0
Kiến tạo: Ismet Lushaku
Kiến tạo: Ismet Lushaku
39'
Filipe Sisse
46'
46'
Besard Sabovic
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
51'
2 - 1 Besard Sabovic
52'
Besard Sabovic
Robin Tranberg
53'
57'
Haris Radetinac
Ra sân: Amadou Doumbouya
Ra sân: Amadou Doumbouya
57'
Victor Edvardsen
Ra sân: Karl Holmberg
Ra sân: Karl Holmberg
Anton Liljenback
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
57'
Andre Boman
Ra sân: Oliver Alfonsi
Ra sân: Oliver Alfonsi
57'
Des Kunst
Ra sân: Robin Simovic
Ra sân: Robin Simovic
73'
76'
Isak Malcolm Kwaku Hien
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
77'
Elias Andersson
Ra sân: Emmanuel Banda
Ra sân: Emmanuel Banda
Sundstrom J
Ra sân: Ismet Lushaku
Ra sân: Ismet Lushaku
80'
Filip Bohman
Ra sân: Gideon Mensah
Ra sân: Gideon Mensah
80'
Fredrik Andersson
89'
90'
2 - 2 Haris Radetinac
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
Djurgardens
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
14
1
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
7
8
Sút Phạt
9
23%
Kiểm soát bóng
77%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
199
Số đường chuyền
652
14
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
19
12
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
7
5
Đánh chặn
8
9
Thử thách
8
55
Pha tấn công
62
18
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
3-4-3
Djurgardens
4-3-3
29
Andersson
2
Birkfeldt
4
Stanisic
20
Carlsson
17
Lushaku
21
Sisse
7
Tranberg
14
Alfonsi
16
Johansson
9
Simovic
15
Mensah
15
Vasyutin
2
Johansson
33
Danielsson
3
Ekdal
19
Bengtsson
13
Finndell
6
Schuller
12
Banda
10
Asoro
17
Holmberg
25
Doumbouya
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Filip Bohman
19
Andre Boman
22
Dion Krasniqi
35
Des Kunst
32
Anton Liljenback
23
Philip Martensson
1
Sundstrom J
30
Djurgardens
8
Elias Andersson
16
Victor Edvardsen
7
Magnus Eriksson
18
Isak Malcolm Kwaku Hien
9
Haris Radetinac
14
Besard Sabovic
35
Jacob Widell Zetterstrom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (30trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
4
2
2
5